- Từ điển Anh - Anh
Symbolic
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
serving as a symbol of something (often fol. by of ).
of, pertaining to, or expressed by a symbol.
characterized by or involving the use of symbols
(in semantics, esp. formerly) pertaining to a class of words that express only relations. Compare notional ( def. 7 ) .
Computers . expressed in characters, usually nonnumeric, that require translation before they can be used ( opposed to absolute ).
Synonyms
adjective
- allegorical , characteristic , denotative , emblematic , figurative , indicative , indicatory , significant , suggestive , symptomatic , token , typical , emblematical , representative , symbolical , totemic
Xem thêm các từ khác
-
Symbolical
serving as a symbol of something (often fol. by of )., of, pertaining to, or expressed by a symbol., characterized by or involving the use of symbols,... -
Symbolise
to be a symbol of; stand for or represent in the manner of a symbol., to represent by a symbol or symbols., to regard or treat as symbolic., to use symbols. -
Symbolism
the practice of representing things by symbols, or of investing things with a symbolic meaning or character., a set or system of symbols., symbolic meaning... -
Symbolist
a person who uses symbols or symbolism., a person versed in the study or interpretation of symbols., literature ., fine arts ., ( often initial capital... -
Symbolization
the act or process of symbolizing., psychoanalysis . an unconscious mental process whereby one object or idea comes to stand for another through some part,... -
Symbolize
to be a symbol of; stand for or represent in the manner of a symbol., to represent by a symbol or symbols., to regard or treat as symbolic., to use symbols.,... -
Symbology
the study of symbols., the use of symbols; symbolism. -
Symmetric
characterized by or exhibiting symmetry; well-proportioned, as a body or whole; regular in form or arrangement of corresponding parts., geometry ., often,... -
Symmetrical
characterized by or exhibiting symmetry; well-proportioned, as a body or whole; regular in form or arrangement of corresponding parts., geometry ., often,... -
Symmetrise
to reduce to symmetry; make symmetrical. -
Symmetrization
to reduce to symmetry; make symmetrical. -
Symmetrize
to reduce to symmetry; make symmetrical. -
Symmetry
the correspondence in size, form, and arrangement of parts on opposite sides of a plane, line, or point; regularity of form or arrangement in terms of... -
Sympathetic
characterized by, proceeding from, exhibiting, or feeling sympathy; sympathizing; compassionate, acting or affected by, of the nature of, or pertaining... -
Sympathetic ink
a fluid for producing writing that is invisible until brought out by heat, chemicals, etc.; invisible ink. -
Sympathize
to be in sympathy or agreement of feeling; share in a feeling (often fol. by with )., to feel a compassionate sympathy, as for suffering or trouble (often... -
Sympathizer
a person who sympathizes., ophthalmology . an eye that exhibits ophthalmia because of disease or injury of the other. -
Sympathy
harmony of or agreement in feeling, as between persons or on the part of one person with respect to another., the harmony of feeling naturally existing... -
Symphonic
music . of, for, pertaining to, or having the character of a symphony or symphony orchestra., of or pertaining to symphony or harmony of sounds., characterized... -
Symphonious
harmonious; in harmonious agreement or accord., adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.