- Từ điển Anh - Anh
Syringes
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural syringes
Ornithology . the vocal organ of birds, situated at or near the bifurcation of the trachea into the bronchi.
( initial capital letter ) Classical Mythology . a mountain nymph of Arcadia who was transformed, in order to protect her chastity from Pan, into the reed from which Pan then made the panpipe.
a panpipe.
a narrow corridor in an ancient Egyptian tomb.
Xem thêm các từ khác
-
Syrinx
ornithology . the vocal organ of birds, situated at or near the bifurcation of the trachea into the bronchi., ( initial capital letter ) classical mythology... -
Syrup
any of various thick, sweet liquids prepared for table use from molasses, glucose, etc., water, and often a flavoring agent., any of various preparations... -
Systaltic
rhythmically contracting., of the nature of contraction., characterized by alternate contraction and dilation, as the action of the heart. -
System
an assemblage or combination of things or parts forming a complex or unitary whole, any assemblage or set of correlated members, an ordered and comprehensive... -
Systematic
having, showing, or involving a system, method, or plan, given to or using a system or method; methodical, arranged in or comprising an ordered system,... -
Systematical
having, showing, or involving a system, method, or plan, given to or using a system or method; methodical, arranged in or comprising an ordered system,... -
Systematics
the study of systems or of classification., biology ., the study and classification of organisms with the goal of reconstructing their evolutionary histories... -
Systematise
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic. -
Systematism
the practice of systematizing., adherence to system or method. -
Systematist
a person who constructs a system., a naturalist engaged in classification., a person who adheres to a system, order, or method. -
Systematization
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic., noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systemization -
Systematize
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic., verb, verb, confuse , disorder , disorganize , mix up, arrange , array ,... -
Systematized
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic. -
Systematizer
to arrange in or according to a system; reduce to a system; make systematic. -
Systemic
of or pertaining to a system., physiology, pathology ., (of a pesticide) absorbed and circulated by a plant or other organism so as to be lethal to pests... -
Systemization
systematize., noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization -
Systemize
systematize., verb, order , organize , systematize -
Systemless
an assemblage or combination of things or parts forming a complex or unitary whole, any assemblage or set of correlated members, an ordered and comprehensive... -
Systole
physiology . the normal rhythmical contraction of the heart, during which the blood in the chambers is forced onward. compare diastole ., classical prosody... -
Systolic
(of blood pressure) indicating the maximum arterial pressure occurring during contraction of the left ventricle of the heart.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.