- Từ điển Anh - Anh
Take care
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern
a cause or object of worry, anxiety, concern, etc.
serious attention; solicitude; heed; caution
protection; charge
temporary keeping, as for the benefit of or until claimed by the owner
grief; suffering; sorrow.
Verb (used without object)
to be concerned or solicitous; have thought or regard.
to be concerned or have a special preference (usually used in negative constructions)
to make provision or look out (usually fol. by for )
to have an inclination, liking, fondness, or affection (usually fol. by for )
Verb (used with object)
to feel concern about
to wish; desire; like
Idioms
couldn't care less
- could not care less; be completely unconcerned
- I couldn't care less whether she goes to the party or not. Also, could care less.
take care
- be alert; be careful
- Take care that you don't fall on the ice!
- take care of yourself; goodbye
- used as an expression of parting.
take care of
Xem thêm các từ khác
-
Take care of
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern, a cause or object of worry, anxiety, concern, etc., serious attention; solicitude;... -
Take down
made or constructed so as to be easily dismantled or disassembled., finance . takeout ( def. 8 ) ., the act of taking down., a firearm designed to be swiftly... -
Take in
a deception, fraud, or imposition., verb, verb, misconceive , misunderstand, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * ,... -
Take off
a taking or setting off; the leaving of the ground, as in leaping or in beginning a flight in an airplane., a taking off from a starting point, as in beginning... -
Take on
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Take out
the act or fact of taking out., something made to be taken out, esp. food prepared in a store or restaurant to be carried out for consumption elsewhere.,... -
Take over
the act of seizing, appropriating, or arrogating authority, control, management, etc., an acquisition or gaining control of a corporation through the purchase... -
Take shape
the quality of a distinct object or body in having an external surface or outline of specific form or figure., this quality as found in some individual... -
Take to
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Take up
the act of taking up., machinery ., the contraction of fabric resulting from the wet operations in the finishing process, esp. fulling., verb, verb, uptake... -
Taken
pp. of take., nonstandard . a pt. of take. ?, taken with, charmed or captivated by, he was quite taken with your niece . -
Taker
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Taker-in
licker-in. -
Taking
the act of a person or thing that takes., the state of being taken., something that is taken., an action by the federal government, as a regulatory ruling,... -
Taking-off
act of presenting a take-off, or burlesque imitation. -
Talapoin
a small, yellowish guenon monkey, micropithecus ( cercopithecus ) talapoin, of western africa. -
Talbot
a hound with long pendent ears. -
Talc
also, talcum, talcum powder., to treat or rub with talc. -
Talcose
containing or composed largely of talc. -
Talcum
also, talcum, talcum powder., to treat or rub with talc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.