- Từ điển Anh - Anh
Taliped
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of a foot) twisted or distorted out of shape or position.
(of a person) clubfooted.
Noun
a taliped person or animal.
Xem thêm các từ khác
-
Talipes
a clubfoot., the condition of being clubfooted. -
Talisman
a stone, ring, or other object, engraved with figures or characters supposed to possess occult powers and worn as an amulet or charm., any amulet or charm.,... -
Talismanic
a stone, ring, or other object, engraved with figures or characters supposed to possess occult powers and worn as an amulet or charm., any amulet or charm.,... -
Talk
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talk back
a communications system enabling those in the studio to hear control-room personnel through a loudspeaker or headphones., verb, talk -
Talk down
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talk fest
a lengthy conversation, discussion, or debate. -
Talk into
persuade somebody to do something[ant: talk out of ], verb, talk -
Talk out of
persuade someone not to do something[ant: talk into ] -
Talk over
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talk up
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talkative
inclined to talk a great deal, adjective, adjective, one drink and she became very talkative ., quiet , reserved , silent , uncommunicative , reticent... -
Talkativeness
inclined to talk a great deal, one drink and she became very talkative . -
Talker
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talkie
talking picture. -
Talking
an exchange of ideas via conversation; "let's have more work and less talk around here"[syn: talk ], given to talk; loquacious. -
Talking-to
a scolding. -
Talking picture
older use . a motion picture with accompanying synchronized speech, singing, etc. -
Talking to
a scolding. -
Talky
having or containing superfluous or purposeless talk, conversation, or dialogue, esp. so as to impede action or progress, inclined to talk a great deal;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.