- Từ điển Anh - Anh
Talk out of
Xem thêm các từ khác
-
Talk over
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talk up
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talkative
inclined to talk a great deal, adjective, adjective, one drink and she became very talkative ., quiet , reserved , silent , uncommunicative , reticent... -
Talkativeness
inclined to talk a great deal, one drink and she became very talkative . -
Talker
to communicate or exchange ideas, information, etc., by speaking, to consult or confer, to spread a rumor or tell a confidence; gossip., to chatter or... -
Talkie
talking picture. -
Talking
an exchange of ideas via conversation; "let's have more work and less talk around here"[syn: talk ], given to talk; loquacious. -
Talking-to
a scolding. -
Talking picture
older use . a motion picture with accompanying synchronized speech, singing, etc. -
Talking to
a scolding. -
Talky
having or containing superfluous or purposeless talk, conversation, or dialogue, esp. so as to impede action or progress, inclined to talk a great deal;... -
Tall
having a relatively great height; of more than average stature, having stature or height as specified, large in amount or degree; considerable, extravagant;... -
Tallboy
english furniture ., a tall chimney pot., a tall-stemmed goblet., ( initial capital letter ) military . a 12,000-pound (5400 kg) british bomb of world... -
Tallish
rather tall. -
Tallness
having a relatively great height; of more than average stature, having stature or height as specified, large in amount or degree; considerable, extravagant;... -
Tallow
the fatty tissue or suet of animals., the harder fat of sheep, cattle, etc., separated by melting from the fibrous and membranous matter naturally mixed... -
Tallowy
resembling tallow in consistency, color, etc.; fatty, a tallowy mass of moistened powder ; tallowy skin . -
Tally
an account or reckoning; a record of debit and credit, of the score of a game, or the like., also called tally stick. a stick of wood with notches cut... -
Tallyman
a person who tallies or keeps account of something., british . a person who sells merchandise on the hire-purchase system. -
Talon
a claw, esp. of a bird of prey., the shoulder on the bolt of a lock against which the key presses in sliding the bolt., cards . the cards left over after...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.