- Từ điển Anh - Anh
Tambour
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Music . a drum.
a drum player.
Also called tabaret. a circular frame consisting of two hoops, one fitting within the other, in which cloth is stretched for embroidering.
embroidery done on such a frame.
Furniture . a flexible shutter used as a desk top or in place of a door, composed of a number of closely set wood strips attached to a piece of cloth, the whole sliding in grooves along the sides or at the top and bottom.
Architecture . drum 1 ( def. 10 ) .
Court Tennis . a sloping buttress opposite the penthouse, on the hazard side of the court.
Verb (used with object), verb (used without object)
to embroider on a tambour.
Xem thêm các từ khác
-
Tambourine
a small drum consisting of a circular frame with a skin stretched over it and several pairs of metal jingles attached to the frame, played by striking... -
Tame
changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,... -
Tameable
tamable., tam?er , tam?est, capable of being tamed[syn: tamable ] -
Tameless
untamed or untamable. -
Tameness
changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,... -
Tamer
changed from the wild or savage state; domesticated, without the savageness or fear of humans normal in wild animals; gentle, fearless, or without shyness,... -
Tammy
a fabric of mixed fibers, constructed in plain weave and often heavily glazed, used in the manufacture of linings and undergarments. -
Tamp
to force in or down by repeated, rather light, strokes, (in blasting) to fill (a drilled hole) with earth or the like after the charge has been inserted.,... -
Tamper
to meddle, esp. for the purpose of altering, damaging, or misusing (usually fol. by with ), to make changes in something, esp. in order to falsify (usually... -
Tamperer
to meddle, esp. for the purpose of altering, damaging, or misusing (usually fol. by with ), to make changes in something, esp. in order to falsify (usually... -
Tampering
the act of altering something secretly or improperly[syn: meddling ] -
Tamping
the material used in tamping. see tamp , v. t., 1. -
Tampion
a plug or stopper placed in the muzzle of a piece of ordnance when not in use, to keep out dampness and dust. -
Tampon
a plug of cotton or the like for insertion into an orifice, wound, etc., chiefly for absorbing blood or stopping hemorrhages., such a plug used for absorbing... -
Tan
to convert (a hide) into leather, esp. by soaking or steeping in a bath prepared from tanbark or synthetically., to make brown by exposure to ultraviolet... -
Tana
thana. -
Tandem
one following or behind the other, having animals, seats, parts, etc., arranged tandem or one behind another., a vehicle, as a truck, tractor, or trailer,... -
Tang
a strong taste or flavor., the distinctive flavor or quality of a thing., a pungent or distinctive odor., a touch or suggestion of something; slight trace.,... -
Tangency
the state of being tangent. -
Tangent
in immediate physical contact; touching., geometry ., tangential ( def. 3 ) ., geometry . a line or a plane that touches a curve or a surface at a point...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.