- Từ điển Anh - Anh
Tandem
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
one following or behind the other
Adjective
having animals, seats, parts, etc., arranged tandem or one behind another.
Noun
a vehicle, as a truck, tractor, or trailer, in which a pair or pairs of axles are arranged in tandem.
tandem bicycle.
tandem trailer ( def. 1 ) .
a team of horses harnessed one behind the other.
a two-wheeled carriage with a high driver's seat, drawn by two or more horses so harnessed.
any of various mechanisms having a tandem arrangement. ?
Idiom
in tandem
Xem thêm các từ khác
-
Tang
a strong taste or flavor., the distinctive flavor or quality of a thing., a pungent or distinctive odor., a touch or suggestion of something; slight trace.,... -
Tangency
the state of being tangent. -
Tangent
in immediate physical contact; touching., geometry ., tangential ( def. 3 ) ., geometry . a line or a plane that touches a curve or a surface at a point... -
Tangential
pertaining to or of the nature of a tangent; being or moving in the direction of a tangent., merely touching; slightly connected, divergent or digressive,... -
Tangerine
also called mandarin , mandarin orange. any of several varieties of mandarin, cultivated widely, esp. in the u.s., deep orange; reddish orange., of the... -
Tangibility
capable of being touched; discernible by the touch; material or substantial., real or actual, rather than imaginary or visionary, definite; not vague or... -
Tangible
capable of being touched; discernible by the touch; material or substantial., real or actual, rather than imaginary or visionary, definite; not vague or... -
Tangibleness
capable of being touched; discernible by the touch; material or substantial., real or actual, rather than imaginary or visionary, definite; not vague or... -
Tangle
to bring together into a mass of confusedly interlaced or intertwisted threads, strands, or other like parts; snarl., to involve in something that hampers,... -
Tangled
snarled, interlaced, or mixed up, very complicated, intricate, or involved, adjective, tangled thread ., tangled bureaucratic procedures ., byzantine ,... -
Tangly
to bring together into a mass of confusedly interlaced or intertwisted threads, strands, or other like parts; snarl., to involve in something that hampers,... -
Tango
a ballroom dance of latin-american origin, danced by couples, and having many varied steps, figures, and poses., music for this dance., a word used in... -
Tangy
having a tang., adjective, appetizing , aromatic , biting , bitter , fiery , flavorful , flavorsome , harsh , highly seasoned , hot , peppery , piquant... -
Tank
a large receptacle, container, or structure for holding a liquid or gas, a natural or artificial pool, pond, or lake., military . an armored, self-propelled... -
Tank car
railroads . a car containing one or more tanks for the transportation of liquids, gases, or granular solids. -
Tank locomotive
a steam locomotive carrying its own fuel and water without the use of a tender., a locomotive that carries its own fuel and water; no tender is needed[syn:... -
Tank ship
a cargo ship designed to carry crude oil in bulk[syn: oil tanker ] -
Tank town
a town where trains stop to take on a supply of water., any small, unimportant, or uninteresting town. -
Tankage
the capacity of a tank or tanks., the act or process of storing liquid in a tank., the fee charged for such storage., the residue from tanks in which carcasses... -
Tankard
a large drinking cup, usually with a handle and a hinged cover., noun, can , cup , flagon , flask , mug , stein , stoup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.