- Từ điển Anh - Anh
Tap
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to strike with a light but audible blow or blows; hit with repeated, slight blows
to make, put, etc., by tapping
to strike (the fingers, a foot, a pencil, etc.) upon or against something, esp. with repeated light blows
Basketball . to strike (a ball in the air) in the direction of a teammate or of the basket.
to enter information or produce copy by tapping on a keyboard
to add a thickness of leather to the sole or heel of (a boot or shoe), as in repairing.
Verb (used without object)
to strike lightly but audibly, as to attract attention.
to strike light blows.
to tap-dance.
Noun
a light but audible blow
the sound made by this.
a piece of metal attached to the toe or heel of a shoe, as for reinforcement or for making the tapping of a dancer more audible.
Basketball . an act or instance of tapping the ball
a thickness of leather added to the sole or heel of a boot or shoe, as in repairing.
Synonyms
noun
- bibcock , cock , egress , hydrant , nozzle , petcock , spigot , spout , stopcock , valve , knock , rap
verb
- beat , bob , dab , drum , knock , palpate , pat , percuss , rap , strike , tag , thud , thump , tip , touch , bleed , bore , broach , draft , drain , draw , draw forth , draw off , draw out , drill , empty , lance , milk , mine , open , penetrate , perforate , pump , riddle , siphon , spear , spike , stab , unplug , unstopper , use , utilize , designate , make , name , nominate , let out , bug , wiretap
Xem thêm các từ khác
-
Tap dancing
to perform a tap dance. -
Tap root
a main root descending downward from the radicle and giving off small lateral roots. -
Tape
a long, narrow strip of linen, cotton, or the like, used for tying garments, binding seams or carpets, etc., a long, narrow strip of paper, metal, etc.,... -
Tape line
a long, flexible strip or ribbon, as of cloth or metal, marked with subdivisions of the foot or meter and used for measuring. -
Tape machine
a tape recorder. -
Tape measure
a long, flexible strip or ribbon, as of cloth or metal, marked with subdivisions of the foot or meter and used for measuring., noun, metal rule , meterstick... -
Tape recorder
an electrical device for recording or playing back sound, video, or data on magnetic tape., noun, audio-cassette recorder , cassette recorder -
Tape recording
a magnetic tape on which speech, music, etc., have been recorded., the act of recording on magnetic tape. -
Taped
a long, narrow strip of linen, cotton, or the like, used for tying garments, binding seams or carpets, etc., a long, narrow strip of paper, metal, etc.,... -
Taper
to become smaller or thinner toward one end., to grow gradually lean., to make gradually smaller toward one end., to reduce gradually., gradual diminution... -
Tapering
, =====gradually decreasing in size toward a point. -
Tapestried
furnished or covered with tapestries., represented in tapestry, as a story. -
Tapestry
a fabric consisting of a warp upon which colored threads are woven by hand to produce a design, often pictorial, used for wall hangings, furniture coverings,... -
Tapeworm
any of various flat or tapelike worms of the class cestoidea, lacking an alimentary canal, and parasitic when adult in the alimentary canal of humans and... -
Taphouse
an inn or tavern where liquor is kept on tap for sale. -
Tapioca
a food substance prepared from cassava in granular, flake, pellet (pearl tapioca), or flour form, used in puddings, as a thickener, etc. -
Tapir
any of several large, stout, three-toed ungulates of the family tapiridae, of central and south america, the malay peninsula, and sumatra, somewhat resembling... -
Tapis
obsolete . a carpet, tapestry, or other covering. ?, on the tapis, under consideration or discussion, a new housing development for that area is on... -
Tapper
a person or thing that taps or strikes lightly., a telegraph key. -
Taproom
a barroom, esp. in an inn or hotel; bar., noun, bar , barroom , lounge , pub , saloon , tavern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.