- Từ điển Anh - Anh
Tariff
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an official list or table showing the duties or customs imposed by a government on imports or exports.
the schedule or system of duties so imposed.
any duty or rate of duty in such a list or schedule.
any table of charges, as of a railroad, bus line, etc.
bill; cost; charge.
Verb (used with object)
to subject to a tariff.
to put a valuation on according to a tariff.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tarmac
trademark . a brand of bituminous binder, similar to tarmacadam, for surfacing roads, airport runways, parking areas, etc., ( lowercase ) a road, airport... -
Tarn
a small mountain lake or pool, esp. one in a cirque. -
Tarnish
to dull the luster of (a metallic surface), esp. by oxidation; discolor., to diminish or destroy the purity of; stain; sully, to grow dull or discolored;... -
Tarnishable
to dull the luster of (a metallic surface), esp. by oxidation; discolor., to diminish or destroy the purity of; stain; sully, to grow dull or discolored;... -
Taro
a stemless plant, colocasia esculenta, of the arum family, cultivated in tropical regions, in the pacific islands and elsewhere, for the edible tuber.,... -
Tarot
any of a set of 22 playing cards bearing allegorical representations, used for fortunetelling and as trump cards in tarok. -
Tarpaulin
a protective covering of canvas or other material waterproofed with tar, paint, or wax., a hat, esp. a sailor's, made of or covered with such material.,... -
Tarpon
a large, powerful game fish, megalops atlantica, inhabiting the warmer waters of the atlantic ocean, having a compressed body and large, silvery scales. -
Tarradiddle
taradiddle., a trivial lie; "he told a fib about eating his spinach"; "how can i stop my child from telling stories?"[syn: fib ], pretentious or silly... -
Tarragon
an old world plant, artemisia dracunculus, having aromatic leaves used for seasoning., the leaves themselves. -
Tarrier
of or like tar; smeared with tar., noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , straggler -
Tarry
to remain or stay, as in a place; sojourn, to delay or be tardy in acting, starting, coming, etc.; linger or loiter., to wait., archaic . to wait for.,... -
Tarrying
to remain or stay, as in a place; sojourn, to delay or be tardy in acting, starting, coming, etc.; linger or loiter., to wait., archaic . to wait for.,... -
Tarsal
of or pertaining to the tarsus of the foot., pertaining to the tarsi of the eyelids., a tarsal bone, joint, or the like. -
Tarsi
anatomy, zoology . the bones of the proximal segment of the foot; the bones between the tibia and the metatarsus, contributing to the construction of the... -
Tarsus
anatomy, zoology . the bones of the proximal segment of the foot; the bones between the tibia and the metatarsus, contributing to the construction of the... -
Tart
sharp to the taste; sour or acid, sharp in character, spirit, or expression; cutting; caustic, adjective, adjective, noun, tart apples ., a tart remark... -
Tartan
a woolen or worsted cloth woven with stripes of different colors and widths crossing at right angles, worn chiefly by the scottish highlanders, each clan... -
Tartar
dentistry . calculus ( def. 3 ) ., the deposit from wines, potassium bitartrate., the intermediate product of cream of tartar, obtained from the crude... -
Tartarian
of, pertaining to, or characteristic of a tartar or the tartars; tartar.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.