- Từ điển Anh - Anh
Tassel
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a pendent ornament consisting commonly of a bunch of threads, small cords, or other strands hanging from a roundish knob or head, used on clothing, in jewelry, on curtains, etc.
something resembling this, as the inflorescence of certain plants, esp. that at the summit of a stalk of corn.
Verb (used with object)
to furnish or adorn with tassels.
to form into a tassel or tassels.
to remove the tassel from (growing corn) in order to improve the crop.
Verb (used without object)
(of corn) to put forth tassels (often fol. by out ).
Xem thêm các từ khác
-
Tasselled
a pendent ornament consisting commonly of a bunch of threads, small cords, or other strands hanging from a roundish knob or head, used on clothing, in... -
Tastable
to try or test the flavor or quality of (something) by taking some into the mouth, to eat or drink a little of, to eat or drink (often used in negative... -
Taste
to try or test the flavor or quality of (something) by taking some into the mouth, to eat or drink a little of, to eat or drink (often used in negative... -
Tasted
to try or test the flavor or quality of (something) by taking some into the mouth, to eat or drink a little of, to eat or drink (often used in negative... -
Tasteful
having, displaying, or in accordance with good taste, adjective, adjective, tasteful clothing ; a tasteful room ., tasteless , unrefined , unsophisticated... -
Tastefulness
having, displaying, or in accordance with good taste, tasteful clothing ; a tasteful room . -
Tasteless
having no taste or flavor; insipid., dull; uninteresting., lacking in aesthetic quality or capacity; devoid of good taste, lacking in politeness, seemliness,... -
Tastelessness
having no taste or flavor; insipid., dull; uninteresting., lacking in aesthetic quality or capacity; devoid of good taste, lacking in politeness, seemliness,... -
Taster
a person who tastes, esp. one skilled in distinguishing the qualities of liquors, tea, etc., by the taste., a container for taking samples or tasting.,... -
Tastiness
good-tasting; savory, informal . having or showing good taste; tasteful., a tasty canap -
Tasty
good-tasting; savory, informal . having or showing good taste; tasteful., adjective, adjective, a tasty canap -
Tat
to do, or make by, tatting. -
Tatar
a member of a modern turkic people living in the tatar autonomous republic and adjacent regions of eastern european russia and in widely scattered communities... -
Tater
potato. -
Tatou
about three feet long exclusive of tail[syn: giant armadillo ] -
Tatter
a torn piece hanging loose from the main part, as of a garment or flag., a separate torn piece; shred., tatters, torn or ragged clothing, to tear or wear... -
Tatterdemalion
a person in tattered clothing; a shabby person., ragged; unkempt or dilapidated., noun, adjective, ragamuffin , scarecrow, ragged , raggedy -
Tattered
torn to tatters; ragged, wearing ragged clothing, adjective, a tattered flag ., a tattered old man ., badly dressed , badly worn , battered , broken ,... -
Tatting
the act or process of making a kind of knotted lace of cotton or linen thread with a shuttle., such lace. -
Tattle
to let out secrets., to chatter, prate, or gossip., to utter idly; disclose by gossiping., the act of tattling., idle talk; chatter; gossip., verb, verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.