- Từ điển Anh - Anh
Tear down
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to pull apart or in pieces by force, esp. so as to leave ragged or irregular edges.
to pull or snatch violently; wrench away with force
to distress greatly
to divide or disrupt
to wound or injure by or as if by rending; lacerate.
to produce or effect by rending
to remove by force or effort
Verb (used without object)
to become torn.
to make a tear or rent.
to move or behave with force, violent haste, or energy
- The wind tore through the trees; cars tearing up and down the highway; I was tearing around all afternoon trying to find sandals for the beach.
Noun
the act of tearing.
a rent or fissure.
a rage or passion; violent flurry or outburst.
Informal . a spree. ?
Verb phrases
tear at,
- to pluck violently at; attempt to tear
- She tore at the bandages until they loosened.
- to distress; afflict
- remorse that tears at one's soul.
tear down,
- to pull down; destroy; demolish.
- to disparage or discredit
- to tear down one's friends behind their backs.
tear into, Informal .
- to attack impulsively and heedlessly
- He tore into the food with a will.
- to attack verbally
- She tore into him for being late for dinner.
tear off, Slang . to perform or do, esp. rapidly or casually
tear up,
- to tear into small shreds
- He tore up the drawings because she had criticized them.
- to cancel or annul
- to tear up a contract.
Idioms
tear it
- Slang . to ruin all hope; spoil everything.
tear one's hair, to tug at one's hair, as with anger or sorrow. Also
- tear one's hair out.
Synonyms
verb
- annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take apart , total * , trash * , wipe off the map , wreck , tear
Xem thêm các từ khác
-
Tear drop
a tear or something suggesting a tear, something shaped like a drop of a thin liquid, having a globular form at the bottom, tapering to a point at the... -
Tear gas
a gas that makes the eyes smart and water, thus producing a temporary blindness, used in modern warfare, to quell riots, etc., noun, asphyxiant , lachrymatory... -
Tear jerker
a pathetic story, play, movie, or the like; an excessively sentimental tale. -
Teardrop
a tear or something suggesting a tear, something shaped like a drop of a thin liquid, having a globular form at the bottom, tapering to a point at the... -
Tearful
full of tears; weeping., causing tears, adjective, adjective, the tearful story of his poverty ., cheerful , happy, bawling , blubbering , blubbery , distressed... -
Tearing
shedding tears. -
Tearless
not weeping or shedding tears., unable to shed tears. -
Teary
of or like tears., tearful., adjective, lachrymose , weeping , weepy -
Tease
to irritate or provoke with persistent petty distractions, trifling raillery, or other annoyance, often in sport., to pull apart or separate the adhering... -
Teasel
any of several plants of the genus dipsacus, having prickly leaves and flower heads. compare teasel family ., the dried flower head or bur of the plant... -
Teaser
a person or thing that teases., theater . a drapery or flat piece across the top of the proscenium arch that masks the flies and that, together with the... -
Teasing
to irritate or provoke with persistent petty distractions, trifling raillery, or other annoyance, often in sport., to pull apart or separate the adhering... -
Teat
the protuberance on the breast or udder in female mammals, except the monotremes, through which the milk ducts discharge; nipple or mammilla., something... -
Teatime
the time at which tea is served or taken, usually in the late afternoon. -
Teazel
teasel., any of several herbs of the genus dipsacus native to the old world having flower heads surrounded by spiny bracts[syn: teasel ] -
Teazle
teasel. -
Tec
detective. -
Techiness
tetchy., noun, tetchiness -
Technic
technique., a technicality., technics, ( used with a singular or plural verb ) the study or science of an art or of arts in general, esp. the mechanical... -
Technical
belonging or pertaining to an art, science, or the like, peculiar to or characteristic of a particular art, science, profession, trade, etc., using terminology...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.