- Từ điển Anh - Anh
Telescope
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an optical instrument for making distant objects appear larger and therefore nearer. One of the two principal forms (refracting telescope) consists essentially of an objective lens set into one end of a tube and an adjustable eyepiece or combination of lenses set into the other end of a tube that slides into the first and through which the enlarged object is viewed directly; the other form (reflecting telescope) has a concave mirror that gathers light from the object and focuses it into an adjustable eyepiece or combination of lenses through which the reflection of the object is enlarged and viewed. Compare radio telescope .
( initial capital letter ) Astronomy . the constellation Telescopium.
Adjective
consisting of parts that fit and slide one within another.
Verb (used with object)
to force together, one into another, or force into something else, in the manner of the sliding tubes of a jointed telescope.
to shorten or condense; compress
Verb (used without object)
to slide together, or into something else, in the manner of the tubes of a jointed telescope.
to be driven one into another, as railroad cars in a collision.
to be or become shortened or condensed.
Xem thêm các từ khác
-
Telescopic
of, pertaining to, or of the nature of a telescope., capable of magnifying distant objects, obtained by means of a telescope, seen by a telescope; visible... -
Teleshopping
electronic shopping via videotex or other interactive information service. -
Telestereoscope
a binocular optical instrument used for stereoscopic viewing of distant objects; a small range finder. -
Teletype
trademark . a brand of teletypewriter., ( lowercase ) a network of teletypewriters with their connecting lines, switchboards, etc., ( lowercase ) to send... -
Televise
to send or receive by television., verb, air , announce , beam , be on the air , communicate , go on the air , go on the airwaves , put on television ,... -
Television
the broadcasting of a still or moving image via radiowaves to receivers that project a view of the image on a picture tube., the process involved., a set... -
Televisor
an apparatus for transmitting or receiving television. -
Tell
to give an account or narrative of; narrate; relate (a story, tale, etc.), to make known by speech or writing (a fact, news, information, etc.); communicate.,... -
Tellable
capable of being told., worthy of being told. -
Teller
a person or thing that tells, relates, or communicates; narrator., a person employed in a bank to receive or pay out money over the counter., a person... -
Telling
having force or effect; effective; striking, revealing; indicative of much otherwise unnoticed, adjective, adjective, a telling blow ., a telling analysis... -
Telltale
a person who heedlessly or maliciously reveals private or confidential matters; tattler; talebearer., a thing serving to reveal or disclose something.,... -
Tellurian
of or characteristic of the earth or its inhabitants; terrestrial., an inhabitant of the earth., adjective, earthbound , earthen , earthy , mundane , secular... -
Telluric
of or pertaining to the earth; terrestrial., of or proceeding from the earth or soil., adjective, earthbound , earthen , earthy , mundane , secular , tellurian... -
Tellurium
a rare, lustrous, brittle, crystalline, silver-white element resembling sulfur in its properties, and usually occurring in nature combined with gold, silver,... -
Telly
television., a television receiving set. -
Telpher
also, teleferic. a traveling unit, car, or carrier in a telpherage., of or pertaining to a system of telpherage., to transport by means of a telpherage. -
Telpherage
a transportation system in which cars or other carriers are suspended from or run on wire cables or the like, esp. one operated by electricity. -
Temblor
a tremor; earthquake., noun, earthquake , quake , seism , tremblor -
Temerarious
reckless; rash., adjective, brash , foolhardy , harum-scarum , hasty , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , improvident , impulsive , incautious...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.