- Từ điển Anh - Anh
Television
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the broadcasting of a still or moving image via radiowaves to receivers that project a view of the image on a picture tube.
the process involved.
a set for receiving television broadcasts.
the field of television broadcasting.
Synonyms
noun
- audio , baby-sitter * , boob tube * , box * , eye * , idiot box * , receiver , small screen , station , telly , tube , tv , tv set , vid , video , boob tube , box , cable , console
Xem thêm các từ khác
-
Televisor
an apparatus for transmitting or receiving television. -
Tell
to give an account or narrative of; narrate; relate (a story, tale, etc.), to make known by speech or writing (a fact, news, information, etc.); communicate.,... -
Tellable
capable of being told., worthy of being told. -
Teller
a person or thing that tells, relates, or communicates; narrator., a person employed in a bank to receive or pay out money over the counter., a person... -
Telling
having force or effect; effective; striking, revealing; indicative of much otherwise unnoticed, adjective, adjective, a telling blow ., a telling analysis... -
Telltale
a person who heedlessly or maliciously reveals private or confidential matters; tattler; talebearer., a thing serving to reveal or disclose something.,... -
Tellurian
of or characteristic of the earth or its inhabitants; terrestrial., an inhabitant of the earth., adjective, earthbound , earthen , earthy , mundane , secular... -
Telluric
of or pertaining to the earth; terrestrial., of or proceeding from the earth or soil., adjective, earthbound , earthen , earthy , mundane , secular , tellurian... -
Tellurium
a rare, lustrous, brittle, crystalline, silver-white element resembling sulfur in its properties, and usually occurring in nature combined with gold, silver,... -
Telly
television., a television receiving set. -
Telpher
also, teleferic. a traveling unit, car, or carrier in a telpherage., of or pertaining to a system of telpherage., to transport by means of a telpherage. -
Telpherage
a transportation system in which cars or other carriers are suspended from or run on wire cables or the like, esp. one operated by electricity. -
Temblor
a tremor; earthquake., noun, earthquake , quake , seism , tremblor -
Temerarious
reckless; rash., adjective, brash , foolhardy , harum-scarum , hasty , headlong , hotheaded , ill-considered , impetuous , improvident , impulsive , incautious... -
Temerity
reckless boldness; rashness., noun, noun, care , caution , cowardice , forethought , hesitation, assurance , boldness , brass * , carelessness , daring... -
Temper
a particular state of mind or feelings., habit of mind, esp. with respect to irritability or patience, outbursts of anger, or the like; disposition, heat... -
Tempera
a technique of painting in which an emulsion consisting of water and pure egg yolk or a mixture of egg and oil is used as a binder or medium, characterized... -
Temperament
the combination of mental, physical, and emotional traits of a person; natural predisposition., unusual personal attitude or nature as manifested by peculiarities... -
Temperamental
having or exhibiting a strongly marked, individual temperament., moody, irritable, or sensitive, given to erratic behavior; unpredictable., of or pertaining... -
Temperance
moderation or self-restraint in action, statement, etc.; self-control., habitual moderation in the indulgence of a natural appetite or passion, esp. in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.