- Từ điển Anh - Anh
Tenement
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also called tenement house. a run-down and often overcrowded apartment house, esp. in a poor section of a large city.
Law .
- any species of permanent property, as lands, houses, rents, an office, or a franchise, that may be held of another.
- tenements, freehold interests in things immovable considered as subjects of property.
British . an apartment or room rented by a tenant.
Archaic . any abode or habitation.
Synonyms
noun
- apartment complex , boarding house , coop , cooperative , den * , digs , dump * , flat , high-rise , high-rise apartment building , living quarters , pad * , project housing , rental , slum
Xem thêm các từ khác
-
Tenet
any opinion, principle, doctrine, dogma, etc., esp. one held as true by members of a profession, group, or movement., noun, article of faith , assumption... -
Tenfold
comprising ten parts or members., ten times as great or as much., in tenfold measure, good deeds rewarded tenfold . -
Tenner
a 10-dollar bill., british . a 10-pound note. -
Tennis
a game played on a rectangular court by two players or two pairs of players equipped with rackets, in which a ball is driven back and forth over a low... -
Tennis ball
a hollow ball used in tennis, made of rubber with a fuzzy covering of woven dacron, nylon, or wool. -
Tenon
a projection formed on the end of a timber or the like for insertion into a mortise of the same dimensions., to provide with a tenon., to join by or as... -
Tenor
the course of thought or meaning that runs through something written or spoken; purport; drift., continuous course, progress, or movement., rhetoric .... -
Tenotomy
the cutting of a tendon. -
Tenpins
( used with a singular verb ) a form of bowling, played with ten wooden pins at which a ball is bowled to knock them down., tenpin, a pin used in this... -
Tense
stretched tight, as a cord, fiber, etc.; drawn taut; rigid., in a state of mental or nervous strain; high-strung; taut, characterized by a strain upon... -
Tenseness
stretched tight, as a cord, fiber, etc.; drawn taut; rigid., in a state of mental or nervous strain; high-strung; taut, characterized by a strain upon... -
Tensibility
capable of being stretched; tensile. -
Tensible
capable of being stretched; tensile. -
Tensile
of or pertaining to tension, capable of being stretched or drawn out; ductile., tensile strain . -
Tensility
of or pertaining to tension, capable of being stretched or drawn out; ductile., tensile strain . -
Tensimeter
manometer. -
Tensiometer
an instrument for measuring longitudinal stress in wires, structural beams, etc., an instrument for measuring the surface tension of a liquid. -
Tension
the act of stretching or straining., the state of being stretched or strained., mental or emotional strain; intense, suppressed suspense, anxiety, or excitement.,... -
Tensional
the act of stretching or straining., the state of being stretched or strained., mental or emotional strain; intense, suppressed suspense, anxiety, or excitement.,... -
Tensity
the state of being tense; tenseness.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.