- Từ điển Anh - Anh
Terrestrial
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
pertaining to, consisting of, or representing the earth as distinct from other planets.
of or pertaining to land as distinct from water.
Botany .
- growing on land; not aquatic.
- growing in the ground; not epiphytic or aerial.
Zoology . living on or in the ground; not aquatic, arboreal, or aerial.
of or pertaining to the earth or this world; worldly; mundane.
Noun
an inhabitant of the earth, esp. a human being.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Terrible
distressing; severe, extremely bad; horrible, exciting terror, awe, or great fear; dreadful; awful., formidably great, adjective, adjective, a terrible... -
Terricolous
living on or in the ground. -
Terrier
any of several breeds of usually small dogs, used originally to pursue game and drive it out of its hole or burrow., ( initial capital letter ) u.s. military... -
Terrific
extraordinarily great or intense, extremely good; wonderful, causing terror; terrifying., adjective, adjective, terrific speed ., a terrific vacation .,... -
Terrified
to fill with terror or alarm; make greatly afraid., adjective, afraid , aghast , alarmed , awed , frightened , frozen , scared -
Terrify
to fill with terror or alarm; make greatly afraid., verb, verb, calm , delight , please, alarm , appall , awe , chill , dismay , freeze , fright , frighten... -
Terrifying
to fill with terror or alarm; make greatly afraid., adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary -
Terrine
a casserole dish made of pottery., a pat -
Territorial
of or pertaining to territory or land., of, pertaining to, associated with, or restricted to a particular territory or district; local., pertaining or... -
Territorially
of or pertaining to territory or land., of, pertaining to, associated with, or restricted to a particular territory or district; local., pertaining or... -
Territory
any tract of land; region or district., the land and waters belonging to or under the jurisdiction of a state, sovereign, etc., any separate tract of land... -
Terror
intense, sharp, overmastering fear, an instance or cause of intense fear or anxiety; quality of causing terror, any period of frightful violence or bloodshed... -
Terrorism
the use of violence and threats to intimidate or coerce, esp. for political purposes., the state of fear and submission produced by terrorism or terrorization.,... -
Terrorist
a person, usually a member of a group, who uses or advocates terrorism., a person who terrorizes or frightens others., (formerly) a member of a political... -
Terrorization
to fill or overcome with terror., to dominate or coerce by intimidation., to produce widespread fear by acts of violence, as bombings. -
Terrorize
to fill or overcome with terror., to dominate or coerce by intimidation., to produce widespread fear by acts of violence, as bombings., verb, verb, assuage... -
Terse
neatly or effectively concise; brief and pithy, as language., abruptly concise; curt; brusque., adjective, adjective, lengthy , long-winded , prolix ,... -
Terseness
neatly or effectively concise; brief and pithy, as language., abruptly concise; curt; brusque. -
Tertian
pathology . (of a malarial fever, etc.) characterized by paroxysms that recur every other day., pathology . a tertian fever., a jesuit during the period... -
Tertiary
of the third order, rank, stage, formation, etc.; third., chemistry ., ( initial capital letter ) geology . noting or pertaining to the period forming...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.