- Từ điển Anh - Anh
Testable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the means by which the presence, quality, or genuineness of anything is determined; a means of trial.
the trial of the quality of something
a particular process or method for trying or assessing.
a set of questions, problems, or the like, used as a means of evaluating the abilities, aptitudes, skills, or performance of an individual or group; examination.
Psychology . a set of standardized questions, problems, or tasks designed to elicit responses for use in measuring the traits, capacities, or achievements of an individual.
Chemistry .
- the process of identifying or detecting the presence of a constituent of a substance, or of determining the nature of a substance, commonly by the addition of a reagent.
- the reagent used.
- an indication or evidence of the presence of a constituent, or of the nature of a substance, obtained by such means.
an oath or other confirmation of one's loyalty, religious beliefs, etc.
British . a cupel for refining or assaying metals.
Verb (used with object)
to subject to a test of any kind; try.
Chemistry . to subject to a chemical test.
Metallurgy . to assay or refine in a cupel.
Verb (used without object)
to undergo a test or trial; try out.
to perform on a test
to conduct a test
Xem thêm các từ khác
-
Testaceous
of, pertaining to, or derived from shells., having a test or shell-like covering., of a brick-red, brownish-red, or brownish-yellow color. -
Testament
law ., either of the two major portions of the bible, ( initial capital letter ) the new testament, as distinct from the old testament., ( initial capital... -
Testamentary
of, pertaining to, or of the nature of a testament or will., given, bequeathed, done, or appointed by will., set forth or contained in a will. -
Testate
having made and left a valid will. -
Testator
a person who makes a will., a person who has died leaving a valid will. -
Testatrices
a woman who makes a will., a woman who has died leaving a valid will. -
Testatrix
a woman who makes a will., a woman who has died leaving a valid will. -
Tested
tested and proved useful or correct; "a tested method", tested and proved to be reliable, adjective, approved , certified , creditworthy , dependable ,... -
Tester
a person or thing that tests. -
Testicle
testis. -
Testicular
of or pertaining to the testes., testiculate. -
Testiculate
shaped like a testis., having tubers shaped like testes, as certain orchids. -
Testification
the act of testifying or giving testimony. -
Testifier
to bear witness; give or afford evidence., law . to give testimony under oath or solemn affirmation, usually in court., to make solemn declaration., to... -
Testify
to bear witness; give or afford evidence., law . to give testimony under oath or solemn affirmation, usually in court., to make solemn declaration., to... -
Testimonial
a written declaration certifying to a person's character, conduct, or qualifications, or to the value, excellence, etc., of a thing; a letter or written... -
Testimony
law . the statement or declaration of a witness under oath or affirmation, usually in court., evidence in support of a fact or statement; proof., open... -
Testiness
irritably impatient; touchy. -
Testudinal
pertaining to or resembling a tortoise or tortoise shell. -
Testudinate
formed like the carapace of a tortoise; arched; vaulted., chelonian., a turtle., any member of the order testudines, comprising turtles, tortoises, and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.