- Từ điển Anh - Anh
Theatricalness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Also, theatric.
of or pertaining to the theater or dramatic presentations
suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic
Noun
theatricals,
- dramatic performances, now esp. as given by amateurs.
- artificial or histrionic actions.
a professional actor
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Theatricals
of or pertaining to the theater or dramatic presentations, suggestive of the theater or of acting; artificial, pompous, spectacular, or extravagantly histrionic,... -
Theatrics
( used with a singular verb ) the art of staging plays and other stage performances., ( used with a plural verb ) exaggerated, artificial, or histrionic... -
Thee
the objective case of thou, thou (now used chiefly by the friends)., with this ring , i thee wed . i shall bring thee a mighty army . -
Theft
the act of stealing; the wrongful taking and carrying away of the personal goods or property of another; larceny., an instance of this., archaic . something... -
Theine
caffeine, esp. in tea. -
Their
a form of the possessive case of they used as an attributive adjective, before a noun, (used after an indefinite singular antecedent in place of the definite... -
Theirs
a form of the possessive case of they used as a predicate adjective, after a noun or without a noun, (used after an indefinite singular antecedent in place... -
Theism
the belief in one god as the creator and ruler of the universe, without rejection of revelation ( distinguished from deism )., belief in the existence... -
Theist
the belief in one god as the creator and ruler of the universe, without rejection of revelation ( distinguished from deism )., belief in the existence... -
Theistic
the belief in one god as the creator and ruler of the universe, without rejection of revelation ( distinguished from deism )., belief in the existence... -
Theistical
the belief in one god as the creator and ruler of the universe, without rejection of revelation ( distinguished from deism )., belief in the existence... -
Them
the objective case of they , used as a direct or indirect object, informal . (used instead of the pronoun they in the predicate after the verb to be ),... -
Thematic
of or pertaining to a theme., grammar ., adjective, (of a word or words) of, pertaining to, or producing a theme or themes., (of a vowel) pertaining to... -
Theme
a subject of discourse, discussion, meditation, or composition; topic, a unifying or dominant idea, motif, etc., as in a work of art., a short, informal... -
Theme song
a melody in an operetta or musical comedy so emphasized by repetition as to dominate the presentation., a melody identifying or identified with a radio... -
Themselves
an emphatic form of them or they, a reflexive form of they (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition), (used after... -
Then
at that time, immediately or soon afterward, next in order of time, at the same time, next in order of place, in addition; besides; also, in that case;... -
Thenar
the fleshy mass of the outer side of the palm of the hand., the fleshy prominence or ball of muscle at the base of the thumb., of or pertaining to the... -
Thence
from that place, from that time; thenceforth, from that source, from that fact or reason; therefore, i went first to paris and thence to rome ., he fell... -
Thenceforth
from that time or place onward.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.