- Từ điển Anh - Anh
Themselves
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Plural pronoun
an emphatic form of them or they
a reflexive form of they (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition)
- They washed themselves quickly. The painters gave themselves a week to finish the work. The noisy passengers drew attention to themselves.
(used after an indefinite singular antecedent in place of the definite masculine himself or the definite feminine herself )
(used in place of they or them after as, than, or but )
their usual, normal, characteristic selves
Xem thêm các từ khác
-
Then
at that time, immediately or soon afterward, next in order of time, at the same time, next in order of place, in addition; besides; also, in that case;... -
Thenar
the fleshy mass of the outer side of the palm of the hand., the fleshy prominence or ball of muscle at the base of the thumb., of or pertaining to the... -
Thence
from that place, from that time; thenceforth, from that source, from that fact or reason; therefore, i went first to paris and thence to rome ., he fell... -
Thenceforth
from that time or place onward. -
Thenceforward
from that time or place onward. -
Theocracy
a form of government in which god or a deity is recognized as the supreme civil ruler, the god's or deity's laws being interpreted by the ecclesiastical... -
Theocrat
a person who rules, governs as a representative of god or a deity, or is a member of the ruling group in a theocracy, as a divine king or a high priest.,... -
Theocratic
a form of government in which god or a deity is recognized as the supreme civil ruler, the god's or deity's laws being interpreted by the ecclesiastical... -
Theocratical
a form of government in which god or a deity is recognized as the supreme civil ruler, the god's or deity's laws being interpreted by the ecclesiastical... -
Theodolite
surveying . a precision instrument having a telescopic sight for establishing horizontal and sometimes vertical angles. compare transit ( def. 6 ) ., phototheodolite. -
Theologian
a person versed in theology, esp. christian theology; divine., noun, clergy , cleric , curate , divine , ecclesiastic , philosopher , scholar -
Theologic
of, pertaining to, or involved with theology, based upon the nature and will of god as revealed to humans., a theological student . -
Theological
of, pertaining to, or involved with theology, based upon the nature and will of god as revealed to humans., adjective, adjective, a theological student... -
Theologize
to theorize or speculate upon theological subjects., to make theological; treat theologically. -
Theology
the field of study and analysis that treats of god and of god's attributes and relations to the universe; study of divine things or religious truth; divinity.,... -
Theorbo
an obsolete bass lute with two sets of strings attached to separate peg boxes, one above the other, on the neck. -
Theorem
mathematics . a theoretical proposition, statement, or formula embodying something to be proved from other propositions or formulas., a rule or law, esp.... -
Theoretic
of, pertaining to, or consisting in theory; not practical ( distinguished from applied )., existing only in theory; hypothetical., given to, forming, or... -
Theoretical
of, pertaining to, or consisting in theory; not practical ( distinguished from applied )., existing only in theory; hypothetical., given to, forming, or... -
Theoretician
a person who deals with or is expert in the theoretical side of a subject, a military theoretician .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.