- Từ điển Anh - Anh
Thou
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Pronoun
Archaic (except in some elevated or ecclesiastical prose) . the personal pronoun of the second person singular in the nominative case (used to denote the person or thing addressed)
(used by the Friends) a familiar form of address of the second person singular.
Verb (used with object)
to address as thou.
Verb (used without object)
to use thou in discourse.
Xem thêm các từ khác
-
Though
(used in introducing a subordinate clause, which is often marked by ellipsis) notwithstanding that; in spite of the fact that; although, even if; granting... -
Thought
the product of mental activity; that which one thinks, a single act or product of thinking; idea or notion, the act or process of thinking; mental activity,... -
Thought-out
produced by or showing the results of much thought, a carefully thought -out argument . -
Thoughtful
showing consideration for others; considerate., characterized by or manifesting careful thought, occupied with or given to thought; contemplative; meditative;... -
Thoughtfully
showing consideration for others; considerate., characterized by or manifesting careful thought, occupied with or given to thought; contemplative; meditative;... -
Thoughtfulness
showing consideration for others; considerate., characterized by or manifesting careful thought, occupied with or given to thought; contemplative; meditative;... -
Thoughtless
lacking in consideration for others; inconsiderate; tactless, characterized by or showing lack of thought, not thinking enough; careless or heedless, devoid... -
Thoughtlessly
lacking in consideration for others; inconsiderate; tactless, characterized by or showing lack of thought, not thinking enough; careless or heedless, devoid... -
Thoughtlessness
lacking in consideration for others; inconsiderate; tactless, characterized by or showing lack of thought, not thinking enough; careless or heedless, devoid... -
Thousand
a cardinal number, 10 times 100., a symbol for this number, as 1000 or m., thousands. the numbers between 1000 and 999,999, as in referring to an amount... -
Thousandth
last in order of a series of a thousand., being one of a thousand equal parts., a thousandth part, esp. of one (1/1000)., the thousandth member of a series.,... -
Thraldom
the state of being a thrall; bondage; slavery; servitude., noun, thralldom -
Thrall
a person who is in bondage; slave., a person who is morally or mentally enslaved by some power, influence, or the like, slavery; thralldom., archaic .... -
Thralldom
the state of being a thrall; bondage; slavery; servitude., noun, bondage , enslavement , helotry , serfdom , servileness , servility , servitude , thrall... -
Thrash
to beat soundly in punishment; flog., to defeat thoroughly, nautical . to force (a close-hauled sailing ship under heavy canvas) against a strong wind... -
Thrash out
to beat soundly in punishment; flog., to defeat thoroughly, nautical . to force (a close-hauled sailing ship under heavy canvas) against a strong wind... -
Thrasher
a person or thing that thrashes., any of several long-tailed, thrushlike birds, esp. of the genus toxostoma, related to the mockingbirds. compare brown... -
Thrashing
a flogging; whipping., the act of a person or thing that thrashes., a pile or quantity of threshed grain or the grain threshed at one time., noun, flogging... -
Thread
a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.,... -
Threadbare
having the nap worn off so as to lay bare the threads of the warp and woof, as a fabric, garment, etc., wearing threadbare clothes; shabby or poor, meager,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.