Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Thread

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.
twisted filaments or fibers of any kind used for sewing.
one of the lengths of yarn forming the warp or weft of a woven fabric.
a filament or fiber of glass or other ductile substance.
Ropemaking .
any of a number of fibers twisted into a yarn.
a yarn, esp. as enumerated in describing small stuff.
something having the fineness or slenderness of a filament, as a thin continuous stream of liquid, a fine line of color, or a thin seam of ore
a thread of smoke.
the helical ridge of a screw.
that which runs through the whole course of something, connecting successive parts
I lost the thread of the story.
something conceived as being spun or continuously drawn out, as the course of life fabled to be spun, measured, and cut by the Fates.
Computers . a series of newsgroup messages dealing with the same subject.
threads, Slang . clothes.

Verb (used with object)

to pass the end of a thread through the eye of (a needle).
to fix (beads, pearls, etc.) upon a thread that is passed through; string.
to pass continuously through the whole course of (something); pervade
A joyous quality threaded the whole symphony.
to make one's way through (a narrow passage, forest, crowd, etc.).
to make (one's way) thus
He threaded his way through the crowd.
to form a thread on or in (a bolt, hole, etc.).
to place and arrange thread, yarn, etc., in position on (a sewing machine, loom, textile machine, etc.).

Verb (used without object)

to thread one's way, as through a passage or between obstacles
They threaded carefully along the narrow pass.
to move in a threadlike course; wind or twine.
Cookery . (of boiling syrup) to form a fine thread when poured from a spoon.

Synonyms

noun
fiber , fibril , filament , skein , strand , apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , raiment , cord , cotton , fibre , flax , floss , ligature , lint , lisle , pile , ravel , raveling , silk , stamen , staple , string , thrum.--v. thrid , twine , warp , weft , wire , woof , wool , yarn
verb
string
adjective
capillaceous , capilliform , filamentous , filar

Xem thêm các từ khác

  • Threadbare

    having the nap worn off so as to lay bare the threads of the warp and woof, as a fabric, garment, etc., wearing threadbare clothes; shabby or poor, meager,...
  • Threader

    a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.,...
  • Threadlike

    a fine cord of flax, cotton, or other fibrous material spun out to considerable length, esp. when composed of two or more filaments twisted together.,...
  • Threadworm

    any of various nematode worms, esp. a pinworm.
  • Thready

    consisting of or resembling a thread or threads; fibrous; filamentous., stringy or viscid, as a liquid., (of the pulse) thin and feeble., (of sound, the...
  • Threat

    a declaration of an intention or determination to inflict punishment, injury, etc., in retaliation for, or conditionally upon, some action or course; menace,...
  • Threaten

    to utter a threat against; menace, to be a menace or source of danger to, to offer (a punishment, injury, etc.) by way of a threat, to give an ominous...
  • Threatened

    ecology, (of flora or fauna) likely in the near future to become endangered; "the spotted owl is a threatened species, not yet an endangered one"
  • Threatening

    tending or intended to menace, causing alarm, as by being imminent; ominous; sinister, adjective, adjective, threatening gestures ., threatening clouds...
  • Three

    a cardinal number, 2 plus 1., a symbol for this number, as 3 or iii., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half of a domino...
  • Three-cornered

    having three corners, pertaining to or involving three persons, parties, or things, a three -cornered hat ., the candidates were deadlocked in a three...
  • Three-decker

    any ship having three decks, tiers, etc., (formerly) one of a class of sailing warships that carried guns on three decks., a sandwich made of three slices...
  • Three-legged

    having three legs, informal . (of a schooner) having three masts., a three -legged stool .
  • Three-master

    a sailing ship with three masts.
  • Three-phase

    of or pertaining to a circuit, system, or device that is energized by three electromotive forces that differ in phase by one third of a cycle or 120?.,...
  • Three-piled

    fig., accustomed to wearing three-pile; hence, of high rank, or wealth. [obs.] "three-piled people." --beau. & fl., extravagant ; exaggerated ; high...
  • Three-ply

    consisting of three thicknesses, laminations, strands, or the like.
  • Three-point landing

    an aircraft landing in which the two wheels of the main landing gear and the tail or nose wheel touch the ground simultaneously., noun, normal landing...
  • Three-quarter

    consisting of or involving three quarters of a whole or of the usual length, (of a portrait) showing the face as seen from in front and somewhat to the...
  • Threefold

    a unit of stage scenery consisting of three flats hinged together., comprising three parts, members, or aspects; triple, three times as great or as much;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top