- Từ điển Anh - Anh
Threshold
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the sill of a doorway.
the entrance to a house or building.
any place or point of entering or beginning
Also called limen. Psychology, Physiology . the point at which a stimulus is of sufficient intensity to begin to produce an effect
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Threw
a pt. of throw. -
Thrice
three times, as in succession; on three occasions or in three ways., in threefold quantity or degree., very; extremely. -
Thrift
economical management; economy; frugality., also called thrift institution. banking . a savings and loan association, savings bank, or credit union., also... -
Thriftiness
practicing thrift or economical management; frugal, thriving, prosperous, or successful., thriving physically; growing vigorously., noun, a thrifty shopper... -
Thriftless
without thrift; improvident; wasteful., archaic . useless or pointless., adjective, unthrifty , careless , extravagant , immoderate , improvident , lavish... -
Thriftlessness
without thrift; improvident; wasteful., archaic . useless or pointless. -
Thrifty
practicing thrift or economical management; frugal, thriving, prosperous, or successful., thriving physically; growing vigorously., adjective, adjective,... -
Thrill
to affect with a sudden wave of keen emotion or excitement, as to produce a tremor or tingling sensation through the body., to utter or send forth tremulously,... -
Thriller
a person or thing that thrills., an exciting, suspenseful play or story, esp. a mystery story. -
Thrilling
producing sudden, strong, and deep emotion or excitement., producing a tremor, as by chilling., vibrating; trembling; quivering., adjective, adjective,... -
Thrive
to prosper; be fortunate or successful., to grow or develop vigorously; flourish, verb, verb, the children thrived in the country ., decline , fail , languish... -
Thriven
to prosper; be fortunate or successful., to grow or develop vigorously; flourish, the children thrived in the country . -
Thriving
to prosper; be fortunate or successful., to grow or develop vigorously; flourish, adjective, adjective, the children thrived in the country ., declining... -
Throat
the passage from the mouth to the stomach or to the lungs, including the pharynx, esophagus, larynx, and trachea., some analogous or similar narrowed part... -
Throaty
produced or modified in the throat, as certain sounds; guttural, husky, or hoarse., adjective, deep , gruff , guttural , hoarse , husky -
Throb
to beat with increased force or rapidity, as the heart under the influence of emotion or excitement; palpitate., to feel or exhibit emotion, to pulsate;... -
Throbbing
to beat with increased force or rapidity, as the heart under the influence of emotion or excitement; palpitate., to feel or exhibit emotion, to pulsate;... -
Throe
a violent spasm or pang; paroxysm., a sharp attack of emotion., throes,, noun, any violent convulsion or struggle, the throes of battle ., the agony of... -
Thrombosis
intravascular coagulation of the blood in any part of the circulatory system, as in the heart, arteries, veins, or capillaries. -
Throne
the chair or seat occupied by a sovereign, bishop, or other exalted personage on ceremonial occasions, usually raised on a dais and covered with a canopy.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.