- Từ điển Anh - Anh
Throaty
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, throatier, throatiest.
produced or modified in the throat, as certain sounds; guttural, husky, or hoarse.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Throb
to beat with increased force or rapidity, as the heart under the influence of emotion or excitement; palpitate., to feel or exhibit emotion, to pulsate;... -
Throbbing
to beat with increased force or rapidity, as the heart under the influence of emotion or excitement; palpitate., to feel or exhibit emotion, to pulsate;... -
Throe
a violent spasm or pang; paroxysm., a sharp attack of emotion., throes,, noun, any violent convulsion or struggle, the throes of battle ., the agony of... -
Thrombosis
intravascular coagulation of the blood in any part of the circulatory system, as in the heart, arteries, veins, or capillaries. -
Throne
the chair or seat occupied by a sovereign, bishop, or other exalted personage on ceremonial occasions, usually raised on a dais and covered with a canopy.,... -
Throng
a multitude of people crowded or assembled together; crowd., a great number of things crowded or considered together, chiefly scot. pressure, as of work.,... -
Throstle
british (chiefly literary ) . the song thrush., obsolete . a machine for spinning wool, cotton, etc., in which the twisting and winding are simultaneous... -
Throttle
also called throttle lever. a lever, pedal, handle, etc., for controlling or manipulating a throttle valve., throttle valve., the throat, gullet, or windpipe,... -
Throttle valve
a valve for throttling the working fluid of an engine, refrigerator, etc. -
Through
in at one end, side, or surface and out at the other, past; beyond, from one to the other of; between or among the individual members or parts of, over... -
Through and through
in at one end, side, or surface and out at the other, past; beyond, from one to the other of; between or among the individual members or parts of, over... -
Throughly
thoroughly. -
Throughout
in or to every part of; everywhere in, from the beginning to the end of, in every part, at every moment or point, adjective, adverb, they searched throughout... -
Throve
a pt. of thrive., to prosper; be fortunate or successful., to grow or develop vigorously; flourish, the children thrived in the country . -
Throw
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw away
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw back
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw off
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw out
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw over
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.