- Từ điển Anh - Anh
Through and through
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Preposition
in at one end, side, or surface and out at the other
past; beyond
from one to the other of; between or among the individual members or parts of
over the surface of, by way of, or within the limits or medium of
during the whole period of; throughout
having reached the end of; done with
to and including
by the means or instrumentality of; by the way or agency of
by reason of or in consequence of
in at the first step of a process, treatment, or method of handling, passing through subsequent steps or stages in order, and finished, accepted, or out of the last step or stage
- The body of a car passes through 147 stages on the production line. The new tax bill finally got through Congress.
Adverb
in at one end, side, or surface and out at the other
all the way; along the whole distance
throughout
from the beginning to the end
to the end
to a favorable or successful conclusion
Adjective
having completed an action, process, etc.; finished
at the end of all relations or dealings
passing or extending from one end, side, or surface to the other.
traveling or moving to a destination without changing of trains, planes, etc.
(of a road, route, way, course, etc., or of a ticket, routing order, etc.) admitting continuous or direct passage; having no interruption, obstruction, or hindrance
(of a bridge truss) having a deck or decks within the depth of the structure. Compare deck ( def. 16 ) .
of no further use or value; washed-up
Idiom
through and through
Xem thêm các từ khác
-
Throughly
thoroughly. -
Throughout
in or to every part of; everywhere in, from the beginning to the end of, in every part, at every moment or point, adjective, adverb, they searched throughout... -
Throve
a pt. of thrive., to prosper; be fortunate or successful., to grow or develop vigorously; flourish, the children thrived in the country . -
Throw
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw away
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw back
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw off
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw out
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw over
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throw up
to propel or cast in any way, esp. to project or propel from the hand by a sudden forward motion or straightening of the arm and wrist, to hurl or project... -
Throwaway
made or intended to be discarded after use or quick examination, delivered or expressed casually or extemporaneously, something that is made or intended... -
Thrower
a person or thing that throws., flinger ( def. 2 ) . -
Thrown
a pp. of throw. -
Thru
an informal, simplified spelling of through. -
Thrum
to play on a stringed instrument, as a guitar, by plucking the strings, esp. in an idle, monotonous, or unskillful manner; strum., to sound when thrummed... -
Thrummy
of or abounding in thrums; shaggy or tufted. -
Thrush
any of numerous, medium-sized songbirds of the family turdinae, usually dull brown and often speckled below, and including many outstanding singers., any... -
Thrust
to push forcibly; shove; put or drive with force, to put boldly forth or impose acceptance of, to extend; present, archaic . to stab or pierce, as with... -
Thruway
a limited-access toll highway providing a means of direct transportation between distant areas for high-speed automobile traffic., noun, avenue , boulevard... -
Thud
a dull sound, as of a heavy blow or fall., a blow causing such a sound., to strike or fall with a dull sound of heavy impact., noun, verb, bang , beat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.