- Từ điển Anh - Anh
Tin
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Chemistry . a low-melting, malleable, ductile metallic element nearly approaching silver in color and luster: used in plating and in making alloys, tinfoil, and soft solders. Symbol: Sn; atomic weight: 118.69; atomic number: 50; specific gravity
tin plate.
any shallow pan, esp. one used in baking.
any pot, box, can, or other container or vessel made of tin or tin plate.
Squash . telltale ( def. 8 ) .
Chiefly British . a hermetically sealed can containing food.
Slang . a small quantity of an illicit drug, esp. from two to five grams of cocaine
British Slang . money.
Adjective
made or consisting of tin or tin plate.
false; worthless; counterfeit
indicating the tenth event of a series, as a wedding anniversary.
Verb (used with object)
Metallurgy .
- to cover or coat with tin.
- to coat with soft solder.
Chiefly British . to preserve or pack (esp. food) in cans; can.
to cover (windows and doors in an abandoned or unoccupied building or apartment) with sheets of tin to prevent vandalism or occupancy by vagrants, squatters, etc.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Tin-plate
to coat (iron or steel sheet) with tin. -
Tin foil
foil made of tin or an alloy of tin and lead[syn: tinfoil ], foil made of aluminum[syn: aluminum foil ] -
Tin hat
a steel helmet worn by soldiers. -
Tin lizzie
a small, cheap automobile in run-down condition, esp. a model t ford., noun, cheap car , crate , heap , jalopy , rattletrap , wreck -
Tin plate
thin iron or steel sheet coated with tin. -
Tin smith
a person who makes or repairs tinware or items of other light metals. -
Tinctorial
pertaining to coloring or dyeing. -
Tincture
pharmacology . a solution of alcohol or of alcohol and water, containing animal, vegetable, or chemical drugs., a slight infusion, as of some element or... -
Tinder
a highly flammable material or preparation formerly used for catching the spark from a flint and steel struck together for fire or light., any dry substance... -
Tinder box
a box for holding tinder, usually fitted with a flint and steel., a person or thing that is highly excitable, explosive, inflammable, etc.; a potential... -
Tine
a sharp, projecting point or prong, as of a fork., noun, branch , fork , point , prong , spike -
Tinea
any of several skin diseases caused by fungi; ringworm. -
Ting
to make or cause to make a high, clear, ringing sound., a tinging sound. -
Tinge
to impart a trace or slight degree of some color to; tint., to impart a slight taste or smell to., a slight degree of coloration., a slight admixture,... -
Tingle
to have a sensation of slight prickles, stings, or tremors, as from cold, a sharp blow, excitement, etc., to cause such a sensation, a tingling sensation.,... -
Tinhorn
someone, esp. a gambler, who pretends to be important but actually has little money, influence, or skill., cheap and insignificant; small-time, a tinhorn... -
Tinier
very small; minute; wee. -
Tininess
very small; minute; wee. -
Tinker
a mender of pots, kettles, pans, etc., usually an itinerant., an unskillful or clumsy worker; bungler., a person skilled in various minor kinds of mechanical... -
Tinkle
to give forth or make a succession of short, light, ringing sounds, as a small bell., to run one's fingers lightly over a keyboard instrument or to play...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.