- Từ điển Anh - Anh
Title
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the distinguishing name of a book, poem, picture, piece of music, or the like.
title page.
a descriptive or distinctive appellation, esp. one belonging to a person by right of rank, office, attainment, etc.
Sports . the championship
an established or recognized right to something.
a ground or basis for a claim.
anything that provides a ground or basis for a claim.
Law .
- legal right to the possession of property, esp. real property.
- the ground or evidence of such right.
- the instrument constituting evidence of such right.
- a unity combining all of the requisites to complete legal ownership.
- a division of a statute, lawbook, etc., esp. one larger than an article or section.
- (in pleading) the designation of one's basis for judicial relief; the cause of action sued upon, as a contract or tort.
Ecclesiastical .
- a fixed sphere of work and source of income, required as a condition of ordination.
- any of certain Roman Catholic churches in Rome, the nominal incumbents of which are cardinals.
Usually, titles. Movies, Television .
- a subtitle in the viewer's own language
- an Italian movie with English titles.
- any written matter inserted into the film or program, esp. the list of actors, technicians, writers, etc., contributing to it; credits.
Adjective
of or pertaining to a title
- the title story in a collection.
that decides a title
Verb (used with object)
to furnish with a title; designate by an appellation; entitle.
Synonyms
noun
- appellation , banner , caption , close , description , head , headline , inscription , legend , name , rubric , salutation , sign , streamer , style , subtitle , appellative , brand , cognomen , denomination , designation , epithet , handle * , honorific , label , moniker * , nom de plume , nomen , pseudonym , sobriquet , tab * , tag * , term , authority , championship , claim , commission , crest , crown , decoration , deed , degree , desert , dibs * , due , entitlement , holding , justification , license , medal , merit , ownership , power , prerogative , pretense , pretension , privilege , proof , ribbon , right , opus , volume , work , dominion , possession , proprietorship , portion , stake , nickname , tag , lemma , titularity
verb
Xem thêm các từ khác
-
Title deed
a deed or document containing or constituting evidence of ownership. -
Title page
the page at the beginning of a volume that indicates the title, author's or editor's name, and the publication information, usually the publisher and the... -
Title role
(in a play, opera, etc.) the role or character from which the title is derived, she sang the title role in carmen . -
Titled
having a title, esp. of nobility, the titled families of europe . -
Titling
the distinguishing name of a book, poem, picture, piece of music, or the like., a descriptive heading or caption, as of a chapter, section, or other part... -
Titmice
any of numerous, widely distributed, small songbirds of the family paridae, esp. of the genus parus, having soft, thick plumage and a short, stout, conical... -
Titmouse
any of numerous, widely distributed, small songbirds of the family paridae, esp. of the genus parus, having soft, thick plumage and a short, stout, conical... -
Titrate
to ascertain the quantity of a given constituent by adding a liquid reagent of known strength and measuring the volume necessary to convert the constituent... -
Titration
to ascertain the quantity of a given constituent by adding a liquid reagent of known strength and measuring the volume necessary to convert the constituent... -
Titter
to laugh in a restrained, self-conscious, or affected way, as from nervousness or in ill-suppressed amusement., a tittering laugh., verb, noun, snicker... -
Tittle
a dot or other small mark in writing or printing, used as a diacritic, punctuation, etc., a very small part or quantity; a particle, jot, or whit, noun,... -
Tittle-tattle
gossip or foolish chatter., to gossip or chatter., noun, verb, gossipry , hearsay , report , rumor , talebearing , tattle , word, blab , noise , rumor... -
Titty
sister. -
Titubation
a disturbance of body equilibrium in standing or walking, resulting in an uncertain gait and trembling, esp. resulting from diseases of the cerebellum. -
Titular
existing or being such in title only; nominal; having the title but none of the associated duties, powers, etc., from whom or which a title or name is... -
Tmesis
the interpolation of one or more words between the parts of a compound word, as be thou ware for beware. -
To
(used for expressing motion or direction toward a point, person, place, or thing approached and reached, as opposed to from ), (used for expressing direction... -
To-and-fro
back-and-forth, a continuous or regular movement backward and forward; an alternating movement, flux, flow, etc., noun, to -and-fro motion ., the to -and-fro... -
To-be
future; soon to be the thing specified (usually used in combination), bride -to-be. -
To-do
bustle; fuss, noun, noun, they made a great to -do over the dinner ., peace , rest, agitation , bother , brouhaha * , bustle , clamor , disorder , disturbance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.