- Từ điển Anh - Anh
Toiler
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
hard and continuous work; exhausting labor or effort.
a laborious task.
Archaic . battle; strife; struggle.
Verb (used without object)
to engage in hard and continuous work; labor arduously
to move or travel with difficulty, weariness, or pain.
Verb (used with object)
to accomplish or produce by toil.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Toilet
a bathroom fixture consisting of a bowl, usually with a detachable, hinged seat and lid, and a device for flushing with water, used for defecation and... -
Toilet paper
a soft, lightweight, sanitized paper used in bathrooms for personal cleanliness., noun, toilet roll , toilet tissue , tp -
Toilet powder
a fine powder sprinkled or rubbed over the skin, esp. after bathing. -
Toilet tissue
a soft, lightweight, sanitized paper used in bathrooms for personal cleanliness. -
Toiling
doing arduous or unpleasant work; "drudging peasants"; "the bent backs of laboring slaves picking cotton"; "toiling coal miners in the black deeps"[syn:... -
Toils
usually, toils. a net or series of nets in which game known to be in the area is trapped or into which game outside of the area is driven., usually, toils.... -
Toilsome
characterized by or involving toil; laborious or fatiguing., adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard... -
Tokay
a gecko, gekko gecko, of the malay archipelago and southeastern asia, sometimes kept as a pet . -
Toke
a tip or gratuity given by a gambler to a dealer or other employee at a casino., to provide a toke., to give a toke to. -
Token
something serving to represent or indicate some fact, event, feeling, etc.; sign, a characteristic indication or mark of something; evidence or proof,... -
Tolbooth
a town jail., a town hall or guild hall, esp. a place where tolls are paid. -
Told
pt. and pp. of tell. ?, all told, counting everyone or everything; in all, there were 5 0 guests all told . -
Tolerable
capable of being tolerated; endurable, fairly good; not bad., informal . in fair health., adjective, adjective, his arrogance is no longer tolerable .,... -
Tolerance
a fair, objective, and permissive attitude toward those whose opinions, practices, race, religion, nationality, etc., differ from one's own; freedom from... -
Tolerant
inclined or disposed to tolerate; showing tolerance; forbearing, favoring toleration, medicine/medical, immunology ., adjective, adjective, tolerant of... -
Tolerantly
inclined or disposed to tolerate; showing tolerance; forbearing, favoring toleration, medicine/medical, immunology ., tolerant of errors ., a tolerant... -
Tolerate
to allow the existence, presence, practice, or act of without prohibition or hindrance; permit., to endure without repugnance; put up with, medicine/medical... -
Toleration
an act or instance of tolerating, esp. of what is not actually approved; forbearance, permission by law or government of the exercise of religions other... -
Tolerator
to allow the existence, presence, practice, or act of without prohibition or hindrance; permit., to endure without repugnance; put up with, medicine/medical... -
Toll
a payment or fee exacted by the state, the local authorities, etc., for some right or privilege, as for passage along a road or over a bridge., the extent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.