- Từ điển Anh - Anh
Tolerate
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to allow the existence, presence, practice, or act of without prohibition or hindrance; permit.
to endure without repugnance; put up with
Medicine/Medical . to endure or resist the action of (a drug, poison, etc.).
Obsolete . to experience, undergo, or sustain, as pain or hardship.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- abide , accept , admit , authorize , bear , bear with , blink at , brook , condone , consent to , countenance , endure , go , go along with , have , hear , humor , live with , permit , pocket , put up with , receive , sanction , sit and take it , sit still for , stand , stand for , stay the course , stomach * , string along , submit to , suffer , sustain , swallow * , take , tough out * , undergo , wink at * , allow , let , stomach , support , swallow , withstand , let be
Xem thêm các từ khác
-
Toleration
an act or instance of tolerating, esp. of what is not actually approved; forbearance, permission by law or government of the exercise of religions other... -
Tolerator
to allow the existence, presence, practice, or act of without prohibition or hindrance; permit., to endure without repugnance; put up with, medicine/medical... -
Toll
a payment or fee exacted by the state, the local authorities, etc., for some right or privilege, as for passage along a road or over a bridge., the extent... -
Toll gate
a gate where toll is collected. -
Toll keeper
the collector at a tollgate. -
Tollbooth
a booth, as at a bridge or the entrance to a toll road, where a toll is collected., chiefly scot. tolbooth. -
Tollhouse
a house or booth at a tollgate, occupied by a tollkeeper. -
Tollman
a tollkeeper. -
Toluene
a colorless, water-insoluble, flammable liquid, c 7 h 8 , having a benzenelike odor, obtained chiefly from coal tar and petroleum, used as a solvent in... -
Tom
the male of various animals, as the turkey., a tomcat. -
Tom cat
a male cat., slang . a woman-chaser., slang . (of a man) to pursue women in order to make sexual conquests (often fol. by around ), he tomcatted around... -
Tomahawk
a light ax used by the north american indians as a weapon and tool., any of various similar weapons or implements., (in australia) a stone hatchet used... -
Toman
a coin of iran, equal to 10 rials. -
Tomato
any of several plants belonging to the genus lycopersicon, of the nightshade family, native to mexico and central and south america, esp. the widely cultivated... -
Tomb
an excavation in earth or rock for the burial of a corpse; grave., a mausoleum, burial chamber, or the like., a monument for housing or commemorating a... -
Tombola
house ( def. 19 ) . -
Tomboy
an energetic, sometimes boisterous girl whose behavior and pursuits, esp. in games and sports, are considered more typical of boys than of girls., adjective,... -
Tomboyish
an energetic, sometimes boisterous girl whose behavior and pursuits, esp. in games and sports, are considered more typical of boys than of girls. -
Tombstone
a stone marker, usually inscribed, on a tomb or grave., noun, cenotaph (honoring one buried elsewhere) , gravestone , market , memorial , monument -
Tome
a book, esp. a very heavy, large, or learned book., a volume forming a part of a larger work., noun, classic , great work , magnum opus , novel , opus...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.