- Từ điển Anh - Anh
Tomfoolery
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -eries.
foolish or silly behavior; tomfoolishness.
a silly act, matter, or thing.
Synonyms
noun
- absurdity , antics , bunk , carrying-on , clowning , craziness , folly , foolery , fooling around , foolishness , fun , funny business , giddiness , high jinks , horseplay , insanity , irresponsibility , joking , kidding around , ludicrousness , lunacy , madness , ridiculousness , senselessness , shenanigans * , silliness , idiocy , imbecility , nonsense , preposterousness , zaniness , devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , trash , twaddle , (colloq.) folly , caper , frolic , malarkey , monkey-tricks , mummery , prank , trifling
Xem thêm các từ khác
-
Tommy
( sometimes initial capital letter ) tommy atkins., slang . bread, esp. brown bread, or rations, as formerly distributed to troops and workers. -
Tommy gun
thompson submachine gun., any submachine gun. -
Tommy rot
nonsense; utter foolishness. -
Tomorrow
the day following today, a future period or time, on the morrow; on the day following today, at some future time, tomorrow is supposed to be sunny ., the... -
Tompion
tampion., plug for the muzzle of a gun to keep out dust and moisture[syn: tampion ], a stopper of a cannon or a musket. see tampion ., (mus.) a plug... -
Ton
a unit of weight, equivalent to 2000 pounds (0.907 metric ton) avoirdupois (short ton) in the u.s. and 2240 pounds (1.016 metric tons) avoirdupois (long... -
Tonal
pertaining to or having tonality. -
Tonality
music ., (in painting, graphics, etc.) the system of tones or tints, or the color scheme, of a picture., the quality of tones., noun, the sum of relations,... -
Tone
any sound considered with reference to its quality, pitch, strength, source, etc., quality or character of sound., vocal sound; the sound made by vibrating... -
Tone color
tone quality; timbre., noun, timbre , tonality -
Tone down
any sound considered with reference to its quality, pitch, strength, source, etc., quality or character of sound., vocal sound; the sound made by vibrating... -
Toneless
any sound considered with reference to its quality, pitch, strength, source, etc., quality or character of sound., vocal sound; the sound made by vibrating... -
Tonga
a light, two-wheeled, horse-drawn vehicle used in india. -
Tongs
any of various implements consisting of two arms hinged, pivoted, or otherwise fastened together, for seizing, holding, or lifting something (usually used... -
Tongue
anatomy . the usually movable organ in the floor of the mouth in humans and most vertebrates, functioning in eating, in tasting, and, in humans, in speaking.,... -
Tongue-tie
impeded motion of the tongue caused esp. by shortness of the frenum, which binds it to the floor of the mouth., to make tongue-tied. -
Tongue-tied
unable to speak, as from shyness, embarrassment, or surprise., affected with tongue-tie., adjective, aghast , amazed , astounded , at a loss for words... -
Tongue tie
impeded motion of the tongue caused esp. by shortness of the frenum, which binds it to the floor of the mouth., to make tongue-tied. -
Tongue tied
unable to speak, as from shyness, embarrassment, or surprise., affected with tongue-tie. -
Tonic
a medicine that invigorates or strengthens, anything invigorating physically, mentally, or morally, quinine water., music . the first degree of the scale;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.