- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Toplofty
condescending; haughty. -
Topmast
the mast next above a lower mast, usually formed as a separate spar from the lower mast and used to support the yards or rigging of a topsail or topsails. -
Topmost
highest; uppermost., adjective, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost -
Topographer
a specialist in topography., a person who describes the surface features of a place or region. -
Topographic
the detailed mapping or charting of the features of a relatively small area, district, or locality., the detailed description, esp. by means of surveying,... -
Topographical
the detailed mapping or charting of the features of a relatively small area, district, or locality., the detailed description, esp. by means of surveying,... -
Topography
the detailed mapping or charting of the features of a relatively small area, district, or locality., the detailed description, esp. by means of surveying,... -
Topology
the study of those properties of geometric forms that remain invariant under certain transformations, as bending or stretching., also called point set... -
Toponymy
the study of toponyms., anatomy . the nomenclature of the regions of the body. -
Topper
a person or thing that tops., a woman's loose, usually lightweight topcoat, esp. one that is knee-length or shorter., informal . top hat., capper ( def.... -
Topping
the act of a person or thing that tops., a distinct part forming a top to something., something put on a thing at the top to complete it, as a sauce or... -
Topple
to fall forward, as from having too heavy a top; pitch; tumble down., to lean over or jut, as if threatening to fall., to cause to topple., to overthrow,... -
Topsides
the upper side., usually, topsides. nautical . the outer surface of a hull above the water., the most authoritative position or level., chiefly british... -
Topsy-turvy
with the top where the bottom should be; upside down., in or into a reversed condition or order., in or into a state of confusion or disorder., turned... -
Toque
a brimless and close-fitting hat for women, in any of several shapes., a velvet hat with a narrow, sometimes turned-up brim, a full crown, and usually... -
Tor
a rocky pinnacle; a peak of a bare or rocky mountain or hill. -
Torc
torque ( def. 4 ) . -
Torch
a light to be carried in the hand, consisting of some combustible substance, as resinous wood, or of twisted flax or the like soaked with tallow or other... -
Torch bearer
a person who carries a torch., a leader in a movement, campaign, etc., a torchbearer of democracy . -
Torch race
(ancient greece) in which a torch is passed from one runner to the next
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.