- Từ điển Anh - Anh
Tortoise-shell
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Also, tortoise shell.
a horny substance of a mottled brown and yellow coloration, composing the laminae that cover the inner body plates of the carapace of a hawksbill turtle, used for making combs and ornamental articles, inlaying, etc.
any synthetic substance made to look like natural tortoise shell.
Also, tortoiseshell butterfly. any of several nymphalid butterflies of the genus Nymphalis, as N. californica, having variegated markings of red, yellow, or orange on the wings.
Adjective Also, tortoise-shell.
mottled or variegated like tortoiseshell, esp. with yellow and brown and sometimes other colors.
made of tortoiseshell.
Xem thêm các từ khác
-
Tortoise shell
a horny substance of a mottled brown and yellow coloration, composing the laminae that cover the inner body plates of the carapace of a hawksbill turtle,... -
Tortuosity
the state of being tortuous; twisted form or course; crookedness., a twist, bend, or crook., a twisting or crooked part, passage, or thing. -
Tortuous
full of twists, turns, or bends; twisting, winding, or crooked, not direct or straightforward, as in procedure or speech; intricate; circuitous, deceitfully... -
Tortuousness
full of twists, turns, or bends; twisting, winding, or crooked, not direct or straightforward, as in procedure or speech; intricate; circuitous, deceitfully... -
Torture
the act of inflicting excruciating pain, as punishment or revenge, as a means of getting a confession or information, or for sheer cruelty., a method of... -
Torturer
the act of inflicting excruciating pain, as punishment or revenge, as a means of getting a confession or information, or for sheer cruelty., a method of... -
Torturous
pertaining to, involving, or causing torture or suffering., adjective, agonizing , anguishing , excruciating , harrowing -
Torus
architecture . a large convex molding, more or less semicircular in profile, commonly forming the lowest molding of the base of a column, directly above... -
Tory
a member of the conservative party in great britain or canada., a member of a political party in great britain from the late 17th century to about 1832... -
Toryism
the act or fact of being a tory., the principles, beliefs, and practices of tories. -
Tosh
nonsense; bosh. -
Toss
to throw, pitch, or fling, esp. to throw lightly or carelessly, to throw or send from one to another, as in play, to throw or pitch with irregular or careless... -
Tosspot
a tippler; drunkard. -
Tot
a small child., chiefly british . a small portion of a beverage, esp. a dram of liquor., a small quantity of anything., noun, verb, bud , innocent , juvenile... -
Total
constituting or comprising the whole; entire; whole, of or pertaining to the whole of something, complete in extent or degree; absolute; unqualified; utter,... -
Totalise
to make total; combine into a total. -
Totalitarian
of or pertaining to a centralized government that does not tolerate parties of differing opinion and that exercises dictatorial control over many aspects... -
Totalitarianism
the practices and principles of a totalitarian regime., absolute control by the state or a governing branch of a highly centralized institution., the character... -
Totality
something that is total or constitutes a total; the total amount; a whole., the state of being total; entirety., astronomy . total obscuration in an eclipse.,... -
Totalization
to make total; combine into a total., noun, summation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.