- Từ điển Anh - Anh
Townspeople
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Plural noun
the inhabitants or citizenry of a town.
people who were raised in a town or city.
Xem thêm các từ khác
-
Towy
of the nature of or resembling the fiber tow. -
Toxaemia
blood poisoning resulting from the presence of toxins, as bacterial toxins, in the blood., toxemia of pregnancy. -
Toxic
of, pertaining to, affected with, or caused by a toxin or poison, acting as or having the effect of a poison; poisonous, a toxic chemical or other substance.,... -
Toxicant
poisonous; toxic., a poison., adjective, mephitic , mephitical , poison , toxic , venomous , virulent -
Toxicity
the quality, relative degree, or specific degree of being toxic or poisonous, to determine the toxicity of arsenic . -
Toxicological
the science dealing with the effects, antidotes, detection, etc., of poisons. -
Toxicologist
the science dealing with the effects, antidotes, detection, etc., of poisons. -
Toxicology
the science dealing with the effects, antidotes, detection, etc., of poisons. -
Toxicosis
an abnormal condition produced by the action of a poison. -
Toxin
any poison produced by an organism, characterized by antigenicity in certain animals and high molecular weight, and including the bacterial toxins that... -
Toxophilite
a devotee of archery; archer. -
Toy
an object, often a small representation of something familiar, as an animal or person, for children or others to play with; plaything., a thing or matter... -
Toyer
an object, often a small representation of something familiar, as an animal or person, for children or others to play with; plaything., a thing or matter... -
Toying
playful behavior intended to arouse sexual interest[syn: flirt ] -
Toyshop
an establishment where toys are sold and sometimes also manufactured. -
Trace
a surviving mark, sign, or evidence of the former existence, influence, or action of some agent or event; vestige, a barely discernible indication or evidence... -
Trace element
any element that is required in minute quantities for physiological functioning., noun, microelement , micronutrient , minute amount , trace mineral -
Traceable
capable of being traced., attributable or ascribable (usually fol. by to ), a victory traceable to good coaching . -
Tracer
a person or thing that traces., a person whose business or work is the tracing of missing property, parcels, persons, etc., an inquiry sent from point... -
Tracery
ornamental work consisting of ramified ribs, bars, or the like, as in the upper part of a gothic window, in panels, screens, etc., any delicate, interlacing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.