- Từ điển Anh - Anh
Trade mark
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any name, symbol, figure, letter, word, or mark adopted and used by a manufacturer or merchant in order to designate his or her goods and to distinguish them from those manufactured or sold by others. A trademark is a proprietary term that is usually registered with the Patent and Trademark Office to assure its exclusive use by its owner.
a distinctive mark or feature particularly characteristic of or identified with a person or thing.
Verb (used with object)
to stamp or otherwise place a trademark designation upon.
to register the trademark of.
Xem thêm các từ khác
-
Trade name
the name used by a manufacturer, merchant, service company, farming business, etc., to identify itself individually as a business., a word or phrase used... -
Trade school
a high school giving instruction chiefly in the skilled trades. -
Trade union
a labor union of craftspeople or workers in related crafts, as distinguished from general workers or a union including all workers in an industry., labor... -
Trade unionism
the system, methods, or practice of trade or labor unions., trade unions collectively. -
Trade unionist
a member of a trade union., a person who favors or advocates trade unionism. -
Trade wind
also, trade winds. also called trades. any of the nearly constant easterly winds that dominate most of the tropics and subtropics throughout the world,... -
Traded
the act or process of buying, selling, or exchanging commodities, at either wholesale or retail, within a country or between countries, a purchase or sale;... -
Trademark
any name, symbol, figure, letter, word, or mark adopted and used by a manufacturer or merchant in order to designate his or her goods and to distinguish... -
Trader
a person who trades; a merchant or businessperson., a ship used in trade, esp. foreign trade., a member of a stock exchange trading privately and not on... -
Tradesfolk
those persons who are engaged in trade; tradesmen., chiefly british ., tradesmen., shopkeepers collectively. -
Tradesman
a person engaged in trade., a worker skilled in a particular craft; artisan; craftsman., chiefly british . a shopkeeper., noun, businessperson , merchandiser... -
Tradespeople
those persons who are engaged in trade; tradesmen., chiefly british ., tradesmen., shopkeepers collectively. -
Trading
the act or process of buying, selling, or exchanging commodities, at either wholesale or retail, within a country or between countries, a purchase or sale;... -
Tradition
the handing down of statements, beliefs, legends, customs, information, etc., from generation to generation, esp. by word of mouth or by practice, something... -
Traditional
of or pertaining to tradition., handed down by tradition., in accordance with tradition., of, pertaining to, or characteristic of the older styles of jazz,... -
Traditionalism
adherence to tradition as authority, esp. in matters of religion., a system of philosophy according to which all knowledge of religious truth is derived... -
Traditionalist
adherence to tradition as authority, esp. in matters of religion., a system of philosophy according to which all knowledge of religious truth is derived... -
Traditionalistic
adherence to tradition as authority, esp. in matters of religion., a system of philosophy according to which all knowledge of religious truth is derived... -
Traditionary
of or pertaining to tradition., handed down by tradition., in accordance with tradition., of, pertaining to, or characteristic of the older styles of jazz,... -
Traduce
to speak maliciously and falsely of; slander; defame, verb, to traduce someone 's character ., asperse , backbite , calumniate , defame , malign , slander...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.