- Từ điển Anh - Anh
Traditionalism
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
adherence to tradition as authority, esp. in matters of religion.
a system of philosophy according to which all knowledge of religious truth is derived from divine revelation and received by traditional instruction.
Xem thêm các từ khác
-
Traditionalist
adherence to tradition as authority, esp. in matters of religion., a system of philosophy according to which all knowledge of religious truth is derived... -
Traditionalistic
adherence to tradition as authority, esp. in matters of religion., a system of philosophy according to which all knowledge of religious truth is derived... -
Traditionary
of or pertaining to tradition., handed down by tradition., in accordance with tradition., of, pertaining to, or characteristic of the older styles of jazz,... -
Traduce
to speak maliciously and falsely of; slander; defame, verb, to traduce someone 's character ., asperse , backbite , calumniate , defame , malign , slander... -
Traducement
to speak maliciously and falsely of; slander; defame, noun, to traduce someone 's character ., aspersion , calumniation , calumny , character assassination... -
Traducer
to speak maliciously and falsely of; slander; defame, to traduce someone 's character . -
Traffic
the movement of vehicles, ships, persons, etc., in an area, along a street, through an air lane, over a water route, etc., the vehicles, persons, etc.,... -
Traffic circle
a circular arrangement constructed at the intersection of two or more roads in order to facilitate the passage of vehicles from one road to another. -
Traffic cop
a police officer who directs the flow of traffic, usually at an intersection. -
Traffic signal
a set of electrically operated signal lights used to direct or control traffic at intersections. -
Trafficator
a directional signal on a vehicle for indicating which way it is going to turn. -
Trafficker
the movement of vehicles, ships, persons, etc., in an area, along a street, through an air lane, over a water route, etc., the vehicles, persons, etc.,... -
Tragedian
an actor especially noted for performing tragic roles., a writer of tragedy. -
Tragedy
a dramatic composition, often in verse, dealing with a serious or somber theme, typically that of a great person destined through a flaw of character or... -
Tragic
characteristic or suggestive of tragedy, extremely mournful, melancholy, or pathetic, dreadful, calamitous, disastrous, or fatal, of, pertaining to, characterized... -
Tragical
characteristic or suggestive of tragedy, extremely mournful, melancholy, or pathetic, dreadful, calamitous, disastrous, or fatal, of, pertaining to, characterized... -
Tragicomedy
a dramatic or other literary composition combining elements of both tragedy and comedy., an incident, or series of incidents, of mixed tragic and comic... -
Tragicomic
a dramatic or other literary composition combining elements of both tragedy and comedy., an incident, or series of incidents, of mixed tragic and comic... -
Tragicomical
a dramatic or other literary composition combining elements of both tragedy and comedy., an incident, or series of incidents, of mixed tragic and comic... -
Trail
to drag or let drag along the ground or other surface; draw or drag along behind., to bring or have floating after itself or oneself, to follow the track,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.