- Từ điển Anh - Anh
Traffic signal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a set of electrically operated signal lights used to direct or control traffic at intersections.
Xem thêm các từ khác
-
Trafficator
a directional signal on a vehicle for indicating which way it is going to turn. -
Trafficker
the movement of vehicles, ships, persons, etc., in an area, along a street, through an air lane, over a water route, etc., the vehicles, persons, etc.,... -
Tragedian
an actor especially noted for performing tragic roles., a writer of tragedy. -
Tragedy
a dramatic composition, often in verse, dealing with a serious or somber theme, typically that of a great person destined through a flaw of character or... -
Tragic
characteristic or suggestive of tragedy, extremely mournful, melancholy, or pathetic, dreadful, calamitous, disastrous, or fatal, of, pertaining to, characterized... -
Tragical
characteristic or suggestive of tragedy, extremely mournful, melancholy, or pathetic, dreadful, calamitous, disastrous, or fatal, of, pertaining to, characterized... -
Tragicomedy
a dramatic or other literary composition combining elements of both tragedy and comedy., an incident, or series of incidents, of mixed tragic and comic... -
Tragicomic
a dramatic or other literary composition combining elements of both tragedy and comedy., an incident, or series of incidents, of mixed tragic and comic... -
Tragicomical
a dramatic or other literary composition combining elements of both tragedy and comedy., an incident, or series of incidents, of mixed tragic and comic... -
Trail
to drag or let drag along the ground or other surface; draw or drag along behind., to bring or have floating after itself or oneself, to follow the track,... -
Trail blazer
a person who blazes a trail for others to follow through unsettled country or wilderness; pathfinder., a pioneer in any field of endeavor, a trailblazer... -
Trail rope
a guide rope on an aerostat. -
Trailer
a large van or wagon drawn by an automobile, truck, or tractor, used esp. in hauling freight by road. compare full trailer , semitrailer ., also called... -
Train
railroads . a self-propelled, connected group of rolling stock., a line or procession of persons, vehicles, animals, etc., traveling together., military... -
Train bearer
one who holds up the train of a gown or robe on a ceremonial occasion -
Train oil
oil obtained from the blubber of whales or from seals, walruses, or other marine animals. -
Trainable
capable of being trained., education . of or pertaining to moderately retarded individuals who may achieve some self-sufficiency, as in personal care.,... -
Trained
shaped or conditioned or disciplined by training; often used as a combining form; "a trained mind"; "trained pigeons"; "well-trained servants"[ant:... -
Trainee
a person being trained, esp. in a vocation; apprentice., an enlisted person undergoing military training., noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater... -
Trainer
a person or thing that trains., a staff member on an athletic team who gives first aid and therapy to injured players., a person who trains athletes; coach.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.