- Từ điển Anh - Anh
Trailer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a large van or wagon drawn by an automobile, truck, or tractor, used esp. in hauling freight by road. Compare full trailer , semitrailer .
Also called travel trailer. a vehicle attached to an automobile and used as a mobile home or place of business, usually equipped with furniture, kitchen facilities, bathroom, etc. Compare tent trailer .
a person or thing that trails.
a trailing plant.
a short promotional film composed of clips showing highlights of a movie due for release in the near future.
blank film at the end of a reel or strip of film, for winding off the film in a motion-picture camera or projector. Compare leader ( def. 6 ) .
Ceramics . a can with a spout, used in slip trailing.
Xem thêm các từ khác
-
Train
railroads . a self-propelled, connected group of rolling stock., a line or procession of persons, vehicles, animals, etc., traveling together., military... -
Train bearer
one who holds up the train of a gown or robe on a ceremonial occasion -
Train oil
oil obtained from the blubber of whales or from seals, walruses, or other marine animals. -
Trainable
capable of being trained., education . of or pertaining to moderately retarded individuals who may achieve some self-sufficiency, as in personal care.,... -
Trained
shaped or conditioned or disciplined by training; often used as a combining form; "a trained mind"; "trained pigeons"; "well-trained servants"[ant:... -
Trainee
a person being trained, esp. in a vocation; apprentice., an enlisted person undergoing military training., noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater... -
Trainer
a person or thing that trains., a staff member on an athletic team who gives first aid and therapy to injured players., a person who trains athletes; coach.,... -
Training
the education, instruction, or discipline of a person or thing that is being trained, the status or condition of a person who has been trained, of, pertaining... -
Training college
a school providing training for a special field or profession. -
Training school
a school that provides training in some art, profession, or vocation., an institution for the care of juvenile delinquents., noun, borstal institution... -
Training ship
a ship equipped for training novices in seamanship, as for naval service. -
Trainman
a member of the crew that operates a railroad train, usually an assistant to the conductor, such as a brakeman or flagman. -
Traipse
to walk or go aimlessly or idly or without finding or reaching one's goal, to walk over; tramp, a tiring walk., verb, we traipsed all over town looking... -
Trait
a distinguishing characteristic or quality, esp. of one's personal nature, a pen or pencil stroke., a stroke, touch, or strain, as of some quality, noun,... -
Traitor
a person who betrays another, a cause, or any trust., a person who commits treason by betraying his or her country., noun, noun, loyalist, apostate , backslider... -
Traitorous
having the character of a traitor; treacherous; perfidious., characteristic of a traitor., of the nature of treason; treasonable, adjective, a traitorous... -
Traitorousness
having the character of a traitor; treacherous; perfidious., characteristic of a traitor., of the nature of treason; treasonable, noun, a traitorous act... -
Traitress
a woman who is a traitor. -
Trajectory
the curve described by a projectile, rocket, or the like in its flight., geometry . a curve or surface that cuts all the curves or surfaces of a given... -
Tram
british . a streetcar., a tramway; tramroad., also called tramcar, the vehicle or cage of an overhead carrier., to convey or travel by tram., noun, cable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.