Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Train

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

Railroads . a self-propelled, connected group of rolling stock.
a line or procession of persons, vehicles, animals, etc., traveling together.
Military . an aggregation of vehicles, animals, and personnel accompanying an army to carry supplies, baggage, ammunition, etc.
a series or row of objects or parts.
Machinery . a connected set of three or more rotating elements, usually gears, through which force is transmitted, or motion or torque changed.
order, esp. proper order
Matters were in good train.
something that is drawn along; a trailing part.
an elongated part of a skirt or robe trailing behind on the ground.
a trail or stream of something from a moving object.
a line or succession of persons or things following one after the other.
a body of followers or attendants; retinue.
a series of proceedings, events, ideas, etc.
the series of results or circumstances following or proceeding from an event, action, etc.; aftermath
Disease came in the train of war.
a succession of connected ideas; a course of reasoning
to lose one's train of thought.
Astronomy .
the trace of light created by a meteor falling through the earth's atmosphere.
the tail of a comet.
a line of combustible material, as gunpowder, for leading fire to an explosive charge.
Physics . a succession of wave fronts, oscillations, or the like.

Verb (used with object)

to develop or form the habits, thoughts, or behavior of (a child or other person) by discipline and instruction
to train an unruly boy.
to make proficient by instruction and practice, as in some art, profession, or work
to train soldiers.
to make (a person) fit by proper exercise, diet, practice, etc., as for an athletic performance.
to discipline and instruct (an animal), as in the performance of tasks or tricks.
to treat or manipulate so as to bring into some desired form, position, direction, etc.
to train one's hair to stay down.
Horticulture . to bring (a plant, branch, etc.) into a particular shape or position, by bending, pruning, or the like.
to bring to bear on some object; point, aim, or direct, as a firearm, camera, telescope, or eye.
to entice; allure.

Verb (used without object)

to give the discipline and instruction, drill, practice, etc., designed to impart proficiency or efficiency.
to undergo discipline and instruction, drill, etc.
to get oneself into condition for an athletic performance through exercise, diet, practice, etc.
to travel or go by train
to train to New York.

Antonyms

verb
forget , neglect

Synonyms

noun
alternation , appendage , caravan , chain , column , concatenation , consecution , convoy , cortege , course , court , entourage , file , following , gradation , line , order , procession , progression , retinue , row , run , scale , sequel , sequence , set , string , succession , suite , tail , thread , tier , track , trail , wake , round
verb
accustom , brainwash * , break in , care for , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , dry run * , educate , enlighten , equip , exercise , get a workout , get in shape , ground , grow strong , guide , habituate , harden , hone , improve , instruct , inure , make ready , mold , prime , qualify , rear , rehearse , run through , school , season , shape , sharpen , show the ropes , study , tame , teach , tutor , update , warm up , whip into shape , wise up , work out , beam , bring to bear , cast , cock , direct , draw a bead , focus , get in one’s sights , head , incline , lay , level , line up , point , slant , turn , zero in * , practice , set , zero in , drag , draggle

Xem thêm các từ khác

  • Train bearer

    one who holds up the train of a gown or robe on a ceremonial occasion
  • Train oil

    oil obtained from the blubber of whales or from seals, walruses, or other marine animals.
  • Trainable

    capable of being trained., education . of or pertaining to moderately retarded individuals who may achieve some self-sufficiency, as in personal care.,...
  • Trained

    shaped or conditioned or disciplined by training; often used as a combining form; "a trained mind"; "trained pigeons"; "well-trained servants"[ant:...
  • Trainee

    a person being trained, esp. in a vocation; apprentice., an enlisted person undergoing military training., noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater...
  • Trainer

    a person or thing that trains., a staff member on an athletic team who gives first aid and therapy to injured players., a person who trains athletes; coach.,...
  • Training

    the education, instruction, or discipline of a person or thing that is being trained, the status or condition of a person who has been trained, of, pertaining...
  • Training college

    a school providing training for a special field or profession.
  • Training school

    a school that provides training in some art, profession, or vocation., an institution for the care of juvenile delinquents., noun, borstal institution...
  • Training ship

    a ship equipped for training novices in seamanship, as for naval service.
  • Trainman

    a member of the crew that operates a railroad train, usually an assistant to the conductor, such as a brakeman or flagman.
  • Traipse

    to walk or go aimlessly or idly or without finding or reaching one's goal, to walk over; tramp, a tiring walk., verb, we traipsed all over town looking...
  • Trait

    a distinguishing characteristic or quality, esp. of one's personal nature, a pen or pencil stroke., a stroke, touch, or strain, as of some quality, noun,...
  • Traitor

    a person who betrays another, a cause, or any trust., a person who commits treason by betraying his or her country., noun, noun, loyalist, apostate , backslider...
  • Traitorous

    having the character of a traitor; treacherous; perfidious., characteristic of a traitor., of the nature of treason; treasonable, adjective, a traitorous...
  • Traitorousness

    having the character of a traitor; treacherous; perfidious., characteristic of a traitor., of the nature of treason; treasonable, noun, a traitorous act...
  • Traitress

    a woman who is a traitor.
  • Trajectory

    the curve described by a projectile, rocket, or the like in its flight., geometry . a curve or surface that cuts all the curves or surfaces of a given...
  • Tram

    british . a streetcar., a tramway; tramroad., also called tramcar, the vehicle or cage of an overhead carrier., to convey or travel by tram., noun, cable...
  • Tram car

    british . a streetcar., a tramway; tramroad., also called tramcar, the vehicle or cage of an overhead carrier., to convey or travel by tram.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top