- Từ điển Anh - Anh
Transfuse
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -fused, -fusing.
to transfer or pass from one to another; transmit; instill
to diffuse into or through; permeate; infuse.
Medicine/Medical .
- to transfer (blood) into the veins or arteries of a person or animal.
- to inject, as a saline solution, into a blood vessel.
Archaic . to pour from one container into another.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Transfusion
the act or process of transfusing., medicine/medical . the direct transferring of blood, plasma, or the like into a blood vessel. -
Transfusive
to transfer or pass from one to another; transmit; instill, to diffuse into or through; permeate; infuse., medicine/medical ., archaic . to pour from one... -
Transgenic
of, relating to, or being an organism whose genome has been altered by the transfer of a gene or genes from another species or breed: transgenic mice;... -
Transgress
to violate a law, command, moral code, etc.; offend; sin., to pass over or go beyond (a limit, boundary, etc.), to go beyond the limits imposed by (a law,... -
Transgression
an act of transgressing; violation of a law, command, etc.; sin., noun, noun, behavior , good manners , obedience , right, breach , breaking of the law... -
Transgressor
to violate a law, command, moral code, etc.; offend; sin., to pass over or go beyond (a limit, boundary, etc.), to go beyond the limits imposed by (a law,... -
Transience
transient state or quality. -
Transiency
transient state or quality. -
Transient
not lasting, enduring, or permanent; transitory., lasting only a short time; existing briefly; temporary, staying only a short time, philosophy . transeunt.,... -
Transiently
not lasting, enduring, or permanent; transitory., lasting only a short time; existing briefly; temporary, staying only a short time, philosophy . transeunt.,... -
Transillumination
to cause light to pass through., medicine/medical . to throw a strong light through (an organ or part) as a means of diagnosis. -
Transistor
electronics . a semiconductor device that amplifies, oscillates, or switches the flow of current between two terminals by varying the current or voltage... -
Transistorized
to equip with or convert to a circuit employing transistors. -
Transit
the act or fact of passing across or through; passage from one place to another., conveyance or transportation from one place to another, as of persons... -
Transition
movement, passage, or change from one position, state, stage, subject, concept, etc., to another; change, music ., a passage from one scene to another... -
Transitional
movement, passage, or change from one position, state, stage, subject, concept, etc., to another; change, music ., a passage from one scene to another... -
Transitionary
movement, passage, or change from one position, state, stage, subject, concept, etc., to another; change, music ., a passage from one scene to another... -
Transitive
grammar . having the nature of a transitive verb., characterized by or involving transition; transitional; intermediate., passing over to or affecting... -
Transitoriness
not lasting, enduring, permanent, or eternal., lasting only a short time; brief; short-lived; temporary. -
Transitory
not lasting, enduring, permanent, or eternal., lasting only a short time; brief; short-lived; temporary., adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.