- Từ điển Anh - Anh
Transitory
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not lasting, enduring, permanent, or eternal.
lasting only a short time; brief; short-lived; temporary.
Synonyms
adjective
- ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugacious , fugitive , momentary , passing , short-lived , temporal , temporary , transient , brief , fly by night , impermanent
Xem thêm các từ khác
-
Translatable
to turn from one language into another or from a foreign language into one's own, to change the form, condition, nature, etc., of; transform; convert,... -
Translate
to turn from one language into another or from a foreign language into one's own, to change the form, condition, nature, etc., of; transform; convert,... -
Translation
the rendering of something into another language or into one's own from another language., a version of such a rendering, change or conversion to another... -
Translational
the rendering of something into another language or into one's own from another language., a version of such a rendering, change or conversion to another... -
Translator
also, translater. a person who translates., television . a relay station that receives programming on one frequency and rebroadcasts it at another frequency... -
Transliterate
to change (letters, words, etc.) into corresponding characters of another alphabet or language, to transliterate the greek as ch . -
Transliteration
to change (letters, words, etc.) into corresponding characters of another alphabet or language, to transliterate the greek as ch . -
Translocation
a change of location., genetics . a chromosomal rearrangement in which a segment of genetic material from one chromosome becomes heritably linked to another... -
Translucence
permitting light to pass through but diffusing it so that persons, objects, etc., on the opposite side are not clearly visible, easily understandable;... -
Translucency
permitting light to pass through but diffusing it so that persons, objects, etc., on the opposite side are not clearly visible, easily understandable;... -
Translucent
permitting light to pass through but diffusing it so that persons, objects, etc., on the opposite side are not clearly visible, easily understandable;... -
Transmarine
being on or coming from the opposite side of the sea or ocean., being or crossing over the sea or ocean. -
Transmigrant
a person or thing that transmigrates., a person passing through a country or place on the way to another place in which he or she intends to settle., passing... -
Transmigrate
to move or pass from one place to another., to migrate from one country to another in order to settle there., (of the soul) to be reborn after death in... -
Transmigration
the act of transmigrating., the passage of a soul after death into another body; metempsychosis., noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis... -
Transmigrator
to move or pass from one place to another., to migrate from one country to another in order to settle there., (of the soul) to be reborn after death in... -
Transmigratory
to move or pass from one place to another., to migrate from one country to another in order to settle there., (of the soul) to be reborn after death in... -
Transmissibility
capable of being transmitted. -
Transmissible
capable of being transmitted. -
Transmission
the act or process of transmitting., the fact of being transmitted., something that is transmitted., machinery ., radio and television . the broadcasting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.