- Từ điển Anh - Anh
Transverse
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lying or extending across or in a cross direction; cross.
(of a flute) having a mouth hole in the side of the tube, near its end, across which the player's breath is directed. Compare end-blown .
(of an automotive engine) mounted with the crankshaft oriented sideways.
Noun
something that is transverse.
Nautical . web frame.
Geometry . transverse axis.
a city road that cuts through a park or other area of light traffic; shortcut.
Synonyms
adjective
- crossing , crosswise , thwart , transversal , traverse , across , alternate , diagonal , horizontal , oblique
verb
Xem thêm các từ khác
-
Trap
a contrivance used for catching game or other animals, as a mechanical device that springs shut suddenly., any device, stratagem, trick, or the like for... -
Trap door
a hinged or sliding door in a floor or ceiling, trap-door function -
Trapdoor
a door flush with the surface of a floor, ceiling, or roof., the opening that it covers., of, pertaining to, or like a trapdoor. -
Trapes
traipse. -
Trapeze
an apparatus, used in gymnastics and acrobatics, consisting of a short horizontal bar attached to the ends of two suspended ropes., (on a small sailboat)... -
Trapezia
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the thumb., (in euclidean geometry) any rectilinear quadrilateral... -
Trapeziform
formed like a trapezium. -
Trapezium
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the thumb., (in euclidean geometry) any rectilinear quadrilateral... -
Trapezoid
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the forefinger., also, trapezoidal. geometry . of, pertaining to,... -
Trapezoidal
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the forefinger., also, trapezoidal. geometry . of, pertaining to,... -
Trapper
a person or thing that traps., a person whose business is the trapping of animals for their furs. -
Trappings
articles of equipment or dress, esp. of an ornamental character., conventional adornment; characteristic signs, sometimes, trapping. an ornamental covering... -
Trappy
difficult or tricky, catching one unawares, (of horses) moving with the legs lifted high in a short and rapid manner., trappy terrain ., trappy pitfalls... -
Trash
anything worthless, useless, or discarded; rubbish., foolish or pointless ideas, talk, or writing; nonsense., a worthless or disreputable person., such... -
Trashiness
of the nature of trash; inferior in quality; rubbishy; useless or worthless., (of a field) strewn with trash, esp. the withered vegetation from an earlier... -
Trashy
of the nature of trash; inferior in quality; rubbishy; useless or worthless., (of a field) strewn with trash, esp. the withered vegetation from an earlier... -
Trass
a light-colored type of volcanic tuff used in making water-resistant cement and mortar. -
Trauma
pathology ., psychiatry ., noun, noun, a body wound or shock produced by sudden physical injury, as from violence or accident., the condition produced... -
Traumata
pathology ., psychiatry ., a body wound or shock produced by sudden physical injury, as from violence or accident., the condition produced by this; traumatism.,... -
Traumatic
of, pertaining to, or produced by a trauma or wound., adapted to the cure of wounds., psychologically painful.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.