- Từ điển Anh - Anh
Trap
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a contrivance used for catching game or other animals, as a mechanical device that springs shut suddenly.
any device, stratagem, trick, or the like for catching a person unawares.
any of various devices for removing undesirable substances from a moving fluid, vapor, etc., as water from steam or cinders from coal gas.
Also called air trap. an arrangement in a pipe, as a double curve or a U -shaped section, in which liquid remains and forms a seal for preventing the passage or escape of air or of gases through the pipe from behind or below.
traps, the percussion instruments of a jazz or dance band.
Trapshooting, Skeet . a device for hurling clay pigeons into the air.
the piece of wood, shaped somewhat like a shoe hollowed at the heel, and moving on a pivot, used in playing the game of trapball.
the game of trapball.
trap door.
Sports . an act or instance of trapping a ball.
Also called mousetrap , trap play. Football . a play in which a defensive player, usually a guard or tackle, is allowed by the team on offense to cross the line of scrimmage into the backfield and is then blocked out from the side, thereby letting the ball-carrier run through the opening in the line.
Slang . mouth
Chiefly British . a carriage, esp. a light, two-wheeled one.
Verb (used with object)
to catch in a trap; ensnare
to catch by stratagem, artifice, or trickery.
to furnish or set with traps.
to provide (a drain or the like) with a trap.
to stop and hold by a trap, as air in a pipe.
Sports . to catch (a ball) as it rises after having just hit the ground.
Football . to execute a trap against (a defensive player).
Verb (used without object)
to set traps for game
to engage in the business of trapping animals for their furs.
Trapshooting, Skeet . to work the trap.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- allurement , ambuscade , ambush , artifice , bait , booby trap * , come-on * , conspiracy , deception , decoy , device , dragnet , enticement , feint , gambit , hook * , intrigue , inveiglement , lasso * , lure , machination , maneuver , net , noose , pitfall , plot , ploy , prank , quagmire , quicksand , ruse , seducement , snag * , stratagem , subterfuge , temptation , wile , snare , booby trap , deadfall , gin , incarceration , springe , toil
verb
- ambuscade , ambush , beguile , box in , circumvent , collar * , corner * , corral * , deceive , decoy , dupe , enmesh , ensnare , entangle , entrap , fool , grab , hook , inveigle , land * , mousetrap , nab , nail * , net , overtake , rope in , seduce , snag , suck in , surprise , take , tangle , trammel , trip up * , ensnarl , snare , web , artifice , bag , bait , cage , capture , catch , confound , conspiracy , corner , deadfall , dragnet , enticement , hazard , incarcerate , lure , maneuver , nail , pit , pitfall , ploy , roadblock , seal , stratagem , temptation , trapan , trick
Xem thêm các từ khác
-
Trap door
a hinged or sliding door in a floor or ceiling, trap-door function -
Trapdoor
a door flush with the surface of a floor, ceiling, or roof., the opening that it covers., of, pertaining to, or like a trapdoor. -
Trapes
traipse. -
Trapeze
an apparatus, used in gymnastics and acrobatics, consisting of a short horizontal bar attached to the ends of two suspended ropes., (on a small sailboat)... -
Trapezia
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the thumb., (in euclidean geometry) any rectilinear quadrilateral... -
Trapeziform
formed like a trapezium. -
Trapezium
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the thumb., (in euclidean geometry) any rectilinear quadrilateral... -
Trapezoid
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the forefinger., also, trapezoidal. geometry . of, pertaining to,... -
Trapezoidal
geometry ., anatomy . a bone in the wrist that articulates with the metacarpal bone of the forefinger., also, trapezoidal. geometry . of, pertaining to,... -
Trapper
a person or thing that traps., a person whose business is the trapping of animals for their furs. -
Trappings
articles of equipment or dress, esp. of an ornamental character., conventional adornment; characteristic signs, sometimes, trapping. an ornamental covering... -
Trappy
difficult or tricky, catching one unawares, (of horses) moving with the legs lifted high in a short and rapid manner., trappy terrain ., trappy pitfalls... -
Trash
anything worthless, useless, or discarded; rubbish., foolish or pointless ideas, talk, or writing; nonsense., a worthless or disreputable person., such... -
Trashiness
of the nature of trash; inferior in quality; rubbishy; useless or worthless., (of a field) strewn with trash, esp. the withered vegetation from an earlier... -
Trashy
of the nature of trash; inferior in quality; rubbishy; useless or worthless., (of a field) strewn with trash, esp. the withered vegetation from an earlier... -
Trass
a light-colored type of volcanic tuff used in making water-resistant cement and mortar. -
Trauma
pathology ., psychiatry ., noun, noun, a body wound or shock produced by sudden physical injury, as from violence or accident., the condition produced... -
Traumata
pathology ., psychiatry ., a body wound or shock produced by sudden physical injury, as from violence or accident., the condition produced by this; traumatism.,... -
Traumatic
of, pertaining to, or produced by a trauma or wound., adapted to the cure of wounds., psychologically painful. -
Traumatism
any abnormal condition produced by a trauma., the trauma or wound itself., noun, wound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.