- Từ điển Anh - Anh
Tremor
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
involuntary shaking of the body or limbs, as from disease, fear, weakness, or excitement; a fit of trembling.
any tremulous or vibratory movement; vibration
a trembling or quivering effect, as of light.
a quavering sound, as of the voice.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tremulant
trembling; tremulous., adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery , twittery -
Tremulous
(of persons, the body, etc.) characterized by trembling, as from fear, nervousness, or weakness., timid; timorous; fearful., (of things) vibratory, shaking,... -
Trenail
treenail., a wooden peg that is used to fasten timbers in shipbuilding; water causes the peg to swell and hold the timbers fast[syn: treenail ] -
Trench
fortification . a long, narrow excavation in the ground, the earth from which is thrown up in front to serve as a shelter from enemy fire or attack., trenches,... -
Trench coat
a waterproof overcoat styled along military lines, belted, with straps on the shoulders and lower sleeves. -
Trench fever
a recurrent fever, often suffered by soldiers in trenches in world war i, caused by a rickettsia transmitted by the body louse. -
Trench foot
injury of the skin, blood vessels, and nerves of the feet due to prolonged exposure to cold and wet, common among soldiers serving in trenches. -
Trench mortar
a portable, muzzle-loaded mortar, usually having a smooth bore, fired at high angles of elevation to reach concealed enemy targets. -
Trenchancy
incisive or keen, as language or a person; caustic; cutting, vigorous; effective; energetic, clearly or sharply defined; clear-cut; distinct., noun, trenchant... -
Trenchant
incisive or keen, as language or a person; caustic; cutting, vigorous; effective; energetic, clearly or sharply defined; clear-cut; distinct., adjective,... -
Trencher
a person or thing that digs trenches., ditchdigger ( def. 3 ) ., a rectangular or circular flat piece of wood on which meat, or other food, is served or... -
Trencherman
a person who has a hearty appetite; a heavy eater., archaic . a hanger-on; parasite. -
Trend
the general course or prevailing tendency; drift, style; vogue, the general direction followed by a road, river, coastline, or the like., to have a general... -
Trental
a series of 30 requiems celebrated one each day for 30 consecutive days. -
Trepan
a tool for cutting shallow holes by removing a core., surgery . an obsolete form of the trephine resembling a carpenter's bit and brace., machinery . to... -
Trepanation
a tool for cutting shallow holes by removing a core., surgery . an obsolete form of the trephine resembling a carpenter's bit and brace., machinery . to... -
Trephine
a small circular saw with a center pin mounted on a strong hollow metal shaft to which is attached a transverse handle, to operate upon with a trephine.,... -
Trepidation
tremulous fear, alarm, or agitation; perturbation., trembling or quivering movement; tremor., noun, noun, calm , contentment , happiness, agitation , alarm... -
Treponema
any of several anaerobic spirochetes of the genus treponema, certain species of which are parasitic in and pathogenic for humans and warm-blooded animals. -
Trespass
law ., an encroachment or intrusion., an offense, sin, or wrong., law . to commit a trespass., to encroach on a person's privacy, time, etc.; infringe...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.