- Từ điển Anh - Anh
Trinitarian
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
believing in or adhering to the doctrine of the Trinity.
pertaining to Trinitarians, or believers in the doctrine of the Trinity.
belonging or pertaining to the religious order of Trinitarians.
of or pertaining to the Trinity.
( lowercase ) forming a trinity; threefold; triple.
Noun
a person who believes in the doctrine of the Trinity.
a member of the Order of the Holy Trinity, a religious order founded in 1198 to redeem Christian captives of the Muslims.
Xem thêm các từ khác
-
Trinitrotoluene
tnt. -
Trinity
also called blessed trinity , holy trinity. the union of three persons (father, son, and holy ghost) in one godhead, or the threefold personality of the... -
Trinket
a small ornament, piece of jewelry, etc., usually of little value., anything of trivial value., to deal secretly or surreptitiously., noun, bagatelle ,... -
Trinomial
algebra . consisting of or pertaining to three terms., biology ., algebra . an expression that is a sum or difference of three terms, as 3 x + 2 y + z... -
Trio
a musical composition for three voices or instruments., a company of three singers or players., any group of three persons or things., a subordinate division... -
Triode
a vacuum tube containing three elements, usually anode, cathode, and control grid. -
Triolet
a short poem of fixed form, having a rhyme scheme of ab, aa, abab, and having the first line repeated as the fourth and seventh lines, and the second line... -
Trip
a journey or voyage, a journey, voyage, or run made by a boat, train, bus, or the like, between two points, round trip ( defs. 1, 2 ) ., a single journey... -
Trip up
a journey or voyage, a journey, voyage, or run made by a boat, train, bus, or the like, between two points, round trip ( defs. 1, 2 ) ., a single journey... -
Tripartite
divided into or consisting of three parts, involving, participated in, or made by three parties, botany . divided into three parts., the tripartite occupation... -
Tripe
the first and second divisions of the stomach of a ruminant, esp. oxen, sheep, or goats, used as food. compare honeycomb tripe , plain tripe ., slang .... -
Tripetalous
having three petals. -
Triple
threefold; consisting of three parts, of three kinds; threefold in character or relationship., three times as great., international law . tripartite.,... -
Triplet
one of three children or offspring born at the same birth., triplets, three offspring born at one birth., any group or combination of three., prosody .... -
Triplex
threefold; triple., something triple., music . triple time., an apartment having three floors., a multiplex of three theaters or movie houses. -
Triplicate
one of three identical items, esp. copies of typewritten material., to make threefold; triple., to make in triplicate, produced in or consisting of three... -
Tripod
a stool, table, pedestal, etc., with three legs., a three-legged stand or support, as for a camera or telescope., the oracular seat of the priestess of... -
Tripodal
pertaining to or having the form of a tripod., having three feet or legs. -
Tripoli
also, tripolitania, a seaport in and the capital of libya, in the nw part. 551,477., a seaport in n lebanon, on the mediterranean. 175,000., ( lowercase... -
Tripos
(at cambridge university, england) any of various final honors examinations.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.