- Từ điển Anh - Anh
Triplet
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of three children or offspring born at the same birth.
triplets, three offspring born at one birth.
any group or combination of three.
Prosody . three successive verses or lines, esp. when rhyming and of the same length; a stanza of three lines.
Also called tercet. Music . a group of three notes to be performed in the time of two ordinary notes of the same kind.
an assembled imitation gem with three parts, the center one giving the color, the top and bottom, sometimes genuine, supplying the wearing qualities.
Genetics . a sequence of three nucleotides; a codon in messenger RNA and an anticodon in transfer RNA.
Optics . a compound lens in which three lenses are combined.
triplets, (in some card games) three cards of the same denomination.
Xem thêm các từ khác
-
Triplex
threefold; triple., something triple., music . triple time., an apartment having three floors., a multiplex of three theaters or movie houses. -
Triplicate
one of three identical items, esp. copies of typewritten material., to make threefold; triple., to make in triplicate, produced in or consisting of three... -
Tripod
a stool, table, pedestal, etc., with three legs., a three-legged stand or support, as for a camera or telescope., the oracular seat of the priestess of... -
Tripodal
pertaining to or having the form of a tripod., having three feet or legs. -
Tripoli
also, tripolitania, a seaport in and the capital of libya, in the nw part. 551,477., a seaport in n lebanon, on the mediterranean. 175,000., ( lowercase... -
Tripos
(at cambridge university, england) any of various final honors examinations. -
Tripper
a person or thing that trips., machinery ., british informal . a person who goes on a pleasure trip or excursion; excursionist., slang . a person who is... -
Tripping
light and quick, as a step or pace., proceeding with a light, easy movement or rhythm. -
Trippingly
light and quick, as a step or pace., proceeding with a light, easy movement or rhythm. -
Triptych
fine arts . a set of three panels or compartments side by side, bearing pictures, carvings, or the like., a hinged, three-leaved tablet, written on, in... -
Triquetrous
three-sided; triangular., having a triangular cross section. -
Trireme
a galley with three rows or tiers of oars on each side, one above another, used chiefly as a warship. -
Trisect
to divide into three parts, esp. into three equal parts. -
Trisection
to divide into three parts, esp. into three equal parts. -
Tristful
full of sadness; sorrowful., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted... -
Trisyllabic
a word of three syllables, as pendulum. -
Trisyllable
a word of three syllables, as pendulum. -
Trite
lacking in freshness or effectiveness because of constant use or excessive repetition; hackneyed; stale, characterized by hackneyed expressions, ideas,... -
Triteness
lacking in freshness or effectiveness because of constant use or excessive repetition; hackneyed; stale, characterized by hackneyed expressions, ideas,... -
Tritium
an isotope of hydrogen having an atomic weight of three.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.