- Từ điển Anh - Việt
Mill
Nghe phát âmMục lục |
/mɪl/
Thông dụng
Danh từ
Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la Mỹ
Máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay
Xưởng, nhà máy
- mill certificate
- chứng chỉ xuất xưởng (thép)
(nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc
Ngoại động từ
Xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền
Đánh sủi bọt
Khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Xưởng, máy cán, máy xay, máynghiền, máy phay, dao phay, (v) phay, nghiền, cán
Xưởng, máy cán, máy xay, máynghiền, máy phay, dao phay, (v) phay, nghiền, cán
Cơ khí & công trình
lưỡi cắt răng
Ô tô
máy phay (bào)
Xây dựng
máy cái
Kỹ thuật chung
nghiền
- attrition mill
- máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền dùng đĩa
- ball mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu bi
- booster mill
- máy nghiền phụ
- bowl mill crusher
- máy cán nghiền kiểu côn ngoài
- cascade mill
- máy nghiền theo đợt
- cement grinding mill
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền xi măng
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền ly tâm
- cinder mill
- máy nghiền xỉ
- coal mill
- máy nghiền than
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- coke mill
- máy nghiền cốc
- colloid mill
- máy nghiền keo
- combination mill
- máy nghiền tổ hợp
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compeb mill
- máy nghiền bi nhỏ
- Compeb mill
- máy nghiền Compeb
- conical mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền côn
- crushing mill
- máy nghiền
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing mill
- trục nghiền
- crushing-mill
- máy nghiền
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền lăn
- drum mill
- máy nghiền kiểu trống
- dry pan mill
- máy nghiên khô
- dryer mill
- máy nghiền sấy
- edge mill
- máy nghiền bột nhão
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- edge-runner mill
- trục nghiền
- edging mill
- máy nghiền lăn (cán)
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fluid-energy mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- globe mill
- máy nghiền bi
- grinding mill
- máy nghiền
- grinding mill
- máy nghiền thô
- grinding mill unit
- thiết bị nghiền
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- búa nghiền
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer mill
- máy xay kiểu búa nghiền
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- búa nghiền
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- Hardinge mill
- máy nghiền bi Hardinge
- impact mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- jump mill
- máy cán nghiền
- kiln mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- mill department
- phân xưởng nghiền
- mill dust
- bột nghiền
- mill load
- tải trọng nghiền
- mill rolls
- trục (cán) nghiền
- mill throat
- miệng máy nghiền
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trộn
- paint mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền sơn màu
- pan mill
- máy nghiền (lăn)
- pan mill
- trục nghiền
- pebble mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền trục
- rolling mill engine
- động cơ trục nghiền
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- sledge mill
- cối nghiền đập
- stamp mill
- máy nghiền
- stamp-mill
- máy nghiền (kim loại)
- swing-hammer mill
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền đập
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tube mill
- máy xoay kiểu ống nghiền
- tumbling mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- vibrating ball mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền rung
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền ướt
- wheel mill
- máy nghiền
- wheel mill
- trục nghiền
dao cắt răng
dao phay
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- cluster mill
- bộ dao phay
- cluster mill
- dao phay bộ
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay trụ đứng
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt mút
- facing mill
- dao phay (hình) trụ
- gang mill
- bộ dao phay
- hollow mill
- dao phay cán lắp
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- left-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay xoắn trái
- mill reamer
- mũi dao phay
- right-hand mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn phải
- rose mill
- dao phay búp cầu
- roughing mill
- dao phay cắt thô
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- shank-end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shell mill
- dao phay lắp cán
- side mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay ba mặt
- slitting mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slot mill
- dao phay rãnh
- spiral end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- to mill off
- tháo dao phay
- two-lipped end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
đập nhỏ
nhà máy
nhà máy xay
máy cán
máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền dùng đĩa
- ball mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu bi
- booster mill
- máy nghiền phụ
- cascade mill
- máy nghiền theo đợt
- cement grinding mill
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền xi măng
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền ly tâm
- cinder mill
- máy nghiền xỉ
- coal mill
- máy nghiền than
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- coke mill
- máy nghiền cốc
- colloid mill
- máy nghiền keo
- combination mill
- máy nghiền tổ hợp
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compeb mill
- máy nghiền bi nhỏ
- Compeb mill
- máy nghiền Compeb
- conical mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền côn
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền lăn
- drum mill
- máy nghiền kiểu trống
- dry pan mill
- máy nghiên khô
- dryer mill
- máy nghiền sấy
- edge mill
- máy nghiền bột nhão
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- edging mill
- máy nghiền lăn (cán)
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fluid-energy mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- globe mill
- máy nghiền bi
- grinding mill
- máy nghiền thô
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- Hardinge mill
- máy nghiền bi Hardinge
- impact mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- kiln mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- mill throat
- miệng máy nghiền
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trộn
- paint mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền sơn màu
- pan mill
- máy nghiền (lăn)
- pebble mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền trục
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- stamp-mill
- máy nghiền (kim loại)
- swing-hammer mill
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền đập
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tumbling mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- vibrating ball mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền rung
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền ướt
máy phay
máy tán
máy trộn
máy xay
Giải thích EN: 1. a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products.a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products. 2. a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.
Giải thích VN: 1. Một loại máy hoặc công cụ để nghiền hạt và các sản phẩm ngũ cốc khác thành bột. 2. một nhà máy sản xuất giấy, thép hoặc vải.
phay
- boring and facing mill
- máu doa ngang và phay trụ
- boring mill column
- trụ máy phay
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- cluster mill
- bộ dao phay
- cluster mill
- dao phay bộ
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay trụ đứng
- end mill
- đầu lưỡi phay
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt mút
- facing mill
- dao phay (hình) trụ
- file, mill
- giũa phay
- gang mill
- bộ dao phay
- hollow mill
- dao phay cán lắp
- hollow mill
- sao phay rỗng
- hydraulic copy mill
- máy phay chép hình thủy lực
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- left-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay xoắn trái
- lot mill
- máy phay rãnh
- mill reamer
- mũi dao phay
- mill table
- bàn máy phay
- right-hand mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn phải
- rose mill
- dao phay búp cầu
- roughing mill
- dao phay cắt thô
- roughing mill
- máy phay thô
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- shank-end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shell mill
- dao phay lắp cán
- side mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay ba mặt
- slitting mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slot mill
- dao phay rãnh
- spiral end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- to mill circularly
- phay mặt trụ
- to mill off
- tháo dao phay
- two-lipped end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
sự phay
tán
Kinh tế
cán
cối xay
nghiền
xát
xay
xưởng máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- comminute , crush , granulate , grate , pound , powder , press , pulverize , bray , grind , triturate , beat , box , device , dress , fight , finish , knurl , polish , roam , shape , thrash , transform
Xem thêm các từ khác
-
Mill-cog
/ ´mil¸kɔg /, Cơ khí & công trình: răng (bánh răng), Kỹ thuật chung:... -
Mill-dam
/ ´mil¸dæm /, danh từ, Đập xây kiên cố ngang một dòng sông để trữ nước cho một nhà máy, -
Mill-finished paper
giấy cán hoàn thiện, -
Mill-hand
/ ´mil¸hænd /, danh từ, công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp, -
Mill-mixed
trộn ở xưởng, -
Mill-owner
/ ´mil¸ounə /, danh từ, chủ xưởng, chủ nhà máy, -
Mill-pond
/ ´mil¸pɔnd /, danh từ, hồ chứa nước, -
Mill-race
dòng nước chạy máy xay, ' reis'wei, danh từ -
Mill-stream
/ ´mil¸stri:m /, như mill-race, -
Mill-wheel
/ ´mil¸wi:l /, danh từ, bánh xe cối xay, -
Mill bannock
bánh ngọt yến mạch, -
Mill bar
thép cán, -
Mill blunt scraper
mũi nạo dẹt đầu bằng, -
Mill cake
sữa khô dạng viên, -
Mill cinder
vảy (sắt) cán, -
Mill construction
nhà bằng gỗ chống cháy, -
Mill course
máng cối xay nước, -
Mill department
phân xưởng nghiền, -
Mill dust
bột nghiền, bột xay xát, -
Mill elevator
gầu tải bột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.