- Từ điển Anh - Việt
Grind
Nghe phát âmMục lục |
/graind/
Thông dụng
Danh từ
Sự xay, sự tán, sự nghiền
Sự mài
Tiếng nghiến ken két
(nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều
Cuộc đi bộ để tập luyện
Lớp học cấp tốc để đi thi; lớp luyện thi
(từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
Động từ .ground
Xay, tán, nghiền
Mài, giũa
Đàn áp, áp bức, đè nén
Quay (cối xay cà phê)
Bắt (ai) làm việc cật lực
Nhồi nhét
Cấu trúc từ
to grind away
- ( + at) làm cật lực, làm tích cực
- Học tập cần cù; học gạo
to grind down
- xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
- Hành hạ, áp bức
to grind in
- (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
to grind out
to grind up
- nghiền nhỏ, tán nhỏ
to grind one's own axe
- theo đuổi mục đích cá nhân
to have an axe to grind
- có một mục đích cá nhân phải đạt
to grind to a halt/standstill
- hãm lại, dừng lại
hình thái từ
- V-ing: grinding
- Past: ground
- PP: ground
- Adv: grindingly
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nghiền thành bột
mài sắt
Hóa học & vật liệu
giã thành bột
Ô tô
rũa
Xây dựng
mái sắc
Kỹ thuật chung
cọ xát
nghiền vụn
nghiền
đập vụn
làm sạch
mài
sự đánh bóng
sự đập nhỏ
rà
sự mài
sự nghiền
sự tán
sự xay
tán thành bột
Kinh tế
sự nghiền mịn
sự nghiền nhỏ
tán
xây
Địa chất
xay, tán, nghiền, mài bóng, mài nhẵn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chore , drudgery , groove * , grubwork , hard work , labor , moil , pace , rote , routine , rut * , sweat * , task , toil , travail , treadmill , rut , fag , grub , plodder , slave
verb
- abrade , atomize , attenuate , beat , bray , chop up , comminute , crumble , crumple , disintegrate , file , granulate , grate , kibble , levigate , mill , pestle , pound , powder , pulverize * , rasp , reduce , roll out * , scrape , shiver , triturate , give an edge to , gnash , grit , polish , rub , sand , smooth , whet , afflict , annoy , harass , hold down , hound , persecute , plague , trouble , tyrannize , vex , pulverize , crunch , drudge , grub , plod , slave , slog , cram* , trample , bruise , chew , chore , compress , crush , groove , labor , learn , masticate , mull , oppress , overeat , overfill , press , review , routine , rut , shape , sharpen , squeeze , study , stuff , weaken
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grind and leach process
quá trình nghiền và ngâm chiết, -
Grind cut machine
máy xay cắt, -
Grind stone
đá mài, -
Grind stone dust
bụi mài, -
Grind stone stone
đá mài, -
Grind the faces of the poor
Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind -
Grindability
/ ¸graində´biliti /, Danh từ: khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền, Hóa... -
Grindability of rock
tính nghiền được của đá, Địa chất: tính nghiền được của đá, -
Grinder
/ ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ... -
Grinder, Hand-held
máy mài cầm tay, -
Grinder, Rail
đoàn tàu mài ray, -
Grinder, Stock rail
máy mài tay có thanh dẫn, -
Grinder Pump
bơm nghiền, một thiết bị cơ học nghiền nhỏ các hạt rắn trong nước cống và đưa lên một tầng cao hơn nhờ áp lực cống. -
Grinder asthma
henbụi thép, -
Grinder pit
bể chứa bột mài, -
Grinderasthma
hen bụi thép, -
Grindery
/ ´graindəri /, danh từ, Đồ nghề thợ giày, -
Grinding
/ ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện... -
Grinding-in
sự mài vào, -
Grinding-machine bed
bệ máy mài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.