- Từ điển Anh - Anh
Truncated
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
shortened by or as if by having a part cut off; cut short
- an unnecessarily truncated essay.
(of a geometric figure or solid) having the apex, vertex, or end cut off by a plane
Crystallography . (of a crystal) having corners, angles, or edges cut off or replaced by a single plane.
Biology . truncate ( def. 4 ) .
Prosody . (of a line of verse) lacking at the beginning or end one or more unstressed syllables needed to fill out the metrical pattern.
Xem thêm các từ khác
-
Truncation
the act or process of truncating., the quality or state of being truncated., prosody . the omission of one or more unaccented syllables at the beginning... -
Truncheon
the club carried by a police officer; billy., a staff representing an office or authority; baton., the shattered shaft of a spear., obsolete . cudgel;... -
Trundle
to cause (a circular object) to roll along; roll., to convey or move in a wagon, cart, or other wheeled vehicle; wheel, archaic . to cause to rotate; twirl;... -
Trundle bed
truckle bed. -
Trunk
the main stem of a tree, as distinct from the branches and roots., a large, sturdy box or chest for holding or transporting clothes, personal effects,... -
Trunk call
a long-distance phone call. -
Trunk hose
full, baglike breeches covering the body from the waist to the middle of the thigh or lower, sometimes having the stockings attached in one piece, worn... -
Trunk line
a major long-distance transportation line., trunk ( def. 8 ) . -
Trunkful
the amount that a trunk will hold., informal . a full or abundant supply, a trunkful of hopes . -
Trunnion
either of the two cylindrical projections on a cannon, one on each side for supporting the cannon on its carriage., any of various similar supports for... -
Truss
to tie, bind, or fasten., to make fast with skewers, thread, or the like, as the wings or legs of a fowl in preparation for cooking., to furnish or support... -
Trust
reliance on the integrity, strength, ability, surety, etc., of a person or thing; confidence., confident expectation of something; hope., confidence in... -
Trusted
(of persons) worthy of trust or confidence; "a sure (or trusted) friend"[syn: sure ] -
Trustee
a person, usually one of a body of persons, appointed to administer the affairs of a company, institution, etc., a person who holds the title to property... -
Trusteeship
law . the office or function of a trustee., the administrative control of a territory granted to a country by a body (trusteeship council) of the united... -
Truster
reliance on the integrity, strength, ability, surety, etc., of a person or thing; confidence., confident expectation of something; hope., confidence in... -
Trustful
full of trust; free of distrust, suspicion, or the like; confiding, a trustful friend . -
Trustfulness
full of trust; free of distrust, suspicion, or the like; confiding, a trustful friend . -
Trustiness
able to be trusted or relied on; trustworthy; reliable., archaic . trustful., a person or thing that is trusted., a well-behaved and trustworthy convict... -
Trusting
inclined to trust; confiding; trustful, adjective, a trusting child ., believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.