- Từ điển Anh - Anh
Trustee
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person, usually one of a body of persons, appointed to administer the affairs of a company, institution, etc.
a person who holds the title to property for the benefit of another.
(in New England) a garnishee.
a trusty.
Verb (used with object)
to place in the hands of a trustee or trustees.
(in New England) to garnish.
Synonyms
noun
- agent , custodian , executor , executrix , fiduciary , guardian , keeper , warden , administrator , bailee , depositary , depository , director , overseer , regent
Xem thêm các từ khác
-
Trusteeship
law . the office or function of a trustee., the administrative control of a territory granted to a country by a body (trusteeship council) of the united... -
Truster
reliance on the integrity, strength, ability, surety, etc., of a person or thing; confidence., confident expectation of something; hope., confidence in... -
Trustful
full of trust; free of distrust, suspicion, or the like; confiding, a trustful friend . -
Trustfulness
full of trust; free of distrust, suspicion, or the like; confiding, a trustful friend . -
Trustiness
able to be trusted or relied on; trustworthy; reliable., archaic . trustful., a person or thing that is trusted., a well-behaved and trustworthy convict... -
Trusting
inclined to trust; confiding; trustful, adjective, a trusting child ., believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning... -
Trustingly
inclined to trust; confiding; trustful, a trusting child . -
Trustless
not worthy of trust; faithless; unreliable; false, distrustful; suspicious, he was trustless when money was involved ., a doorman trustless of all strangers... -
Trustworthiness
deserving of trust or confidence; dependable; reliable, the treasurer was not entirely trustworthy . -
Trustworthy
deserving of trust or confidence; dependable; reliable, adjective, adjective, the treasurer was not entirely trustworthy ., undependable , unreliable ,... -
Trusty
able to be trusted or relied on; trustworthy; reliable., archaic . trustful., a person or thing that is trusted., a well-behaved and trustworthy convict... -
Truth
the true or actual state of a matter, conformity with fact or reality; verity, a verified or indisputable fact, proposition, principle, or the like, the... -
Truthful
telling the truth, esp. habitually, conforming to truth, corresponding with reality, adjective, adjective, a truthful person ., a truthful statement .,... -
Truthfully
telling the truth, esp. habitually, conforming to truth, corresponding with reality, adverb, a truthful person ., a truthful statement ., a truthful portrait... -
Truthfulness
telling the truth, esp. habitually, conforming to truth, corresponding with reality, noun, a truthful person ., a truthful statement ., a truthful portrait... -
Truthless
the true or actual state of a matter, conformity with fact or reality; verity, a verified or indisputable fact, proposition, principle, or the like, the... -
Try
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Try-on
putting clothes on to see whether they fit[syn: fitting ] -
Try on
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the... -
Try out
to attempt to do or accomplish, to test the effect or result of (often fol. by out ), to endeavor to evaluate by experiment or experience, to test the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.