Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Try out

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to attempt to do or accomplish
Try it before you say it's simple.
to test the effect or result of (often fol. by out )
to try a new method; to try a recipe out.
to endeavor to evaluate by experiment or experience
to try a new field; to try a new book.
to test the quality, value, fitness, accuracy, etc., of
Will you try a spoonful of this and tell me what you think of it?
Law . to examine and determine judicially, as a cause; determine judicially the guilt or innocence of (a person).
to put to a severe test; subject to strain, as of endurance, patience, affliction, or trouble; tax
to try one's patience.
to attempt to open (a door, window, etc.) in order to find out whether it is locked
Try all the doors before leaving.
to melt down (fat, blubber, etc.) to obtain the oil; render (usually fol. by out ).
Archaic .
to determine the truth or right of (a quarrel or question) by test or battle (sometimes fol. by out ).
to find to be right by test or experience.

Verb (used without object)

to make an attempt or effort; strive
Try to complete the examination.
Nautical . to lie to in heavy weather under just sufficient sail to head into the wind.

Noun

an attempt or effort
to have a try at something.
Rugby . a score of three points earned by advancing the ball to or beyond the opponents' goal line. ?

Verb phrases

try on, to put on an article of clothing in order to judge its appearance and fit
You can't really tell how it will look until you try it on.
try out, to use experimentally; test
to try out a new car.
try out for, to compete for (a position, membership, etc.)
Over a hundred boys came to try out for the football team.

Idioms

give it the old college try
Informal . to make a sincere effort
I gave it the old college try and finally found an apartment.
try it, that, etc., on
Chiefly British Informal .
to put on airs
She's been trying it on ever since the inheritance came through.
to be forward or presumptuous, esp. with a member of the opposite sex
She avoided him after he'd tried it on with her.

Synonyms

verb
try

Xem thêm các từ khác

  • Trying

    extremely annoying, difficult, or the like; straining one's patience and goodwill to the limit, adjective, adjective, a trying day ; a trying experience...
  • Tryout

    a trial or test to ascertain fitness for some purpose., theater . performances of a play in preparation for an official opening, often taking place away...
  • Trypanosome

    any minute, flagellate protozoan of the genus trypanosoma, parasitic in the blood or tissues of humans and other vertebrates, usually transmitted by insects,...
  • Trypanosomiasis

    any infection caused by a trypanosome.
  • Tryst

    an appointment to meet at a certain time and place, esp. one made somewhat secretly by lovers., an appointed meeting., an appointed place of meeting.,...
  • Tsar

    czar., a male monarch or emperor (especially of russia prior to 1917)[syn: czar ]
  • Tsarist

    czarist., of or relating to or characteristic of a czar[syn: czarist ]
  • Tsetse

    any of several bloodsucking african flies of the genus glossina, that act as a vector of sleeping sickness and other trypanosome infections of humans and...
  • Tub

    a bathtub., a broad, round, open, wooden container, usually made of staves held together by hoops and fitted around a flat bottom., any of various containers...
  • Tub-thumper

    to promote something or express opinions vociferously., a noisy and vigorous or ranting public speaker
  • Tuba

    music ., meteorology . funnel cloud., a valved, brass wind instrument having a low range., an organ reed stop of large scale with tones of exceptional...
  • Tubby

    short and fat, having a dull, thumping sound; lacking resonance., adjective, a tubby child ., beefy * , big , brawny , broad , bulging , bulky , burly...
  • Tube

    a hollow, usually cylindrical body of metal, glass, rubber, or other material, used esp. for conveying or containing liquids or gases., a small, collapsible,...
  • Tuber

    botany . a fleshy, usually oblong or rounded thickening or outgrowth, as the potato, of a subterranean stem or shoot, bearing minute scalelike leaves with...
  • Tubercle

    a small rounded projection or excrescence, as on a bone or on the surface of the body., pathology ., botany . a tuberlike swelling or nodule., a small,...
  • Tubercular

    pertaining to tuberculosis; tuberculous., of, pertaining to, or of the nature of a tubercle or tubercles., characterized by or having tubercles., a tuberculous...
  • Tuberculate

    also, tuberculated, tuberculose. having tubercles., tubercular., adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculous
  • Tuberculin

    a sterile liquid prepared from cultures of the tubercle bacillus, used in the diagnosis and, formerly, in the treatment of tuberculosis.
  • Tuberculosis

    an infectious disease that may affect almost any tissue of the body, esp. the lungs, caused by the organism mycobacterium tuberculosis, and characterized...
  • Tuberculous

    tubercular., affected with tuberculosis, adjective, a hospital for tuberculous people ., consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top