- Từ điển Anh - Anh
Tub
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bathtub.
a broad, round, open, wooden container, usually made of staves held together by hoops and fitted around a flat bottom.
any of various containers resembling or suggesting a tub
the amount a tub will hold.
Informal . a short and fat person.
Nautical . an old, slow, or clumsy vessel.
British Informal . a bath in a bathtub.
Mining . an ore car; tram.
Military Slang . a two-seat aircraft, esp. a trainer.
Verb (used with object)
to place or keep in a tub.
British Informal . to bathe in a bathtub.
Verb (used without object)
British Informal . to bathe oneself in a bathtub.
Informal . to undergo washing, esp. without damage, as a fabric
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tub-thumper
to promote something or express opinions vociferously., a noisy and vigorous or ranting public speaker -
Tuba
music ., meteorology . funnel cloud., a valved, brass wind instrument having a low range., an organ reed stop of large scale with tones of exceptional... -
Tubby
short and fat, having a dull, thumping sound; lacking resonance., adjective, a tubby child ., beefy * , big , brawny , broad , bulging , bulky , burly... -
Tube
a hollow, usually cylindrical body of metal, glass, rubber, or other material, used esp. for conveying or containing liquids or gases., a small, collapsible,... -
Tuber
botany . a fleshy, usually oblong or rounded thickening or outgrowth, as the potato, of a subterranean stem or shoot, bearing minute scalelike leaves with... -
Tubercle
a small rounded projection or excrescence, as on a bone or on the surface of the body., pathology ., botany . a tuberlike swelling or nodule., a small,... -
Tubercular
pertaining to tuberculosis; tuberculous., of, pertaining to, or of the nature of a tubercle or tubercles., characterized by or having tubercles., a tuberculous... -
Tuberculate
also, tuberculated, tuberculose. having tubercles., tubercular., adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculous -
Tuberculin
a sterile liquid prepared from cultures of the tubercle bacillus, used in the diagnosis and, formerly, in the treatment of tuberculosis. -
Tuberculosis
an infectious disease that may affect almost any tissue of the body, esp. the lungs, caused by the organism mycobacterium tuberculosis, and characterized... -
Tuberculous
tubercular., affected with tuberculosis, adjective, a hospital for tuberculous people ., consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate -
Tuberose
a bulbous plant, polianthes tuberosa, of the agave family, cultivated for its spike of fragrant, creamy-white, lily-like flowers. -
Tuberous
characterized by the presence of rounded or wartlike prominences or tubers., of the nature of such a prominence., botany . bearing tubers., having the... -
Tubful
the amount that a tub will hold; "a tub of water"[syn: tub ] -
Tubing
material in the form of a tube, tubes collectively., a piece of tube, also called inner-tubing. the sport or recreation of floating down a river or stream... -
Tubular
having the form or shape of a tube; tubiform., of or pertaining to a tube or tubes., characterized by or consisting of tubes. -
Tubulated
also, tubulated. shaped like or having a tube., to form into or furnish with a tube. -
Tubule
a small tube; a minute tubular structure., convoluted tubule. -
Tubuliflorous
having the corolla tubular in all the perfect flowers of a head, as certain composite plants. -
Tubulous
containing or consisting of tubes., having the form of a tube; tubular., botany . having tubular flowers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.