- Từ điển Anh - Anh
Turf
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a layer of matted earth formed by grass and plant roots.
peat, esp. as material for fuel.
a block or piece of peat dug for fuel.
Slang .
- the neighborhood over which a street gang asserts its authority.
- a familiar area, as of residence or expertise
- Denver is her turf. When you talk literature you're getting into my turf.
Chiefly British . a piece cut or torn from the surface of grassland; sod.
the turf,
- the track over which horse races are run.
- the practice or sport of racing horses.
Verb (used with object)
to cover with turf or sod.
British Slang . to remove from a desirable office or position; expel; kick out
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Turfman
a person who is extremely devoted to horse racing. -
Turfy
covered with or consisting of grassy turf., resembling turf; turflike., of the nature of or abounding in peat., of, pertaining to, or characteristic of... -
Turgescence
becoming swollen; swelling. -
Turgescent
becoming swollen; swelling. -
Turgid
swollen; distended; tumid., inflated, overblown, or pompous; bombastic, adjective, turgid language ., flatulent , overblown , tumescent , tumid , windy... -
Turgidity
swollen; distended; tumid., inflated, overblown, or pompous; bombastic, noun, turgid language ., claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence ,... -
Turk
a native or inhabitant of turkey., (formerly) a native or inhabitant of the ottoman empire., a muslim, esp. a subject of the sultan of turkey., a member... -
Turkey
a large, gallinaceous bird of the family meleagrididae, esp. meleagris gallopavo, of america, that typically has green, reddish-brown, and yellowish-brown... -
Turkey buzzard
turkey vulture. -
Turkey cock
the male of the turkey., a strutting, pompous, conceited person. -
Turkey red
a bright red produced in fabrics by madder, alizarin, or synthetic dyes., cotton cloth of this color., adrianople red. -
Turkish
of, pertaining to, characteristic of, or derived from turkey or the turks., of or pertaining to the language of turkey., (loosely) turkic., the turkic... -
Turmeric
the aromatic rhizome of an asian plant, curcuma domestica (or c. longa ), of the ginger family., a powder prepared from it, used as a condiment, as in... -
Turmeric paper
paper treated with turmeric, used to indicate the presence of alkalis , which turn it brown , or of boric acid , which turns it reddish -brown. -
Turmoil
a state of great commotion, confusion, or disturbance; tumult; agitation; disquiet, obsolete . harassing labor., noun, noun, mental turmoil caused by difficult... -
Turn
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn away
move so as not face somebody or something, turn from a straight course, fixed direction, or line of interest[syn: deflect ], refuse entrance or membership;... -
Turn down
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn in
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,... -
Turn off
to cause to move around on an axis or about a center; rotate, to cause to move around or partly around, as for the purpose of opening, closing, or tightening,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.